Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    みにくい

     

    Xấu

    ハンサム(な)

     

    đẹp trai

    きれい(な)

     

    (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch

    しずか(な)

    静か(な)

    yên tĩnh

    にぎやか(な)

    賑やか(な)

    nhộn nhịp

    ゆうめい(な)

    有名(な)

    nổi tiếng

    しんせつ(な)

    親切(な)

    tử tế

    げんき(な)

    元気(な)

    khỏe

    ひま(な)

    暇(な)

    rảnh rỗi

    いそがしい

    忙しい

    bận rộn

    べんり(な)

    便利(な)

    tiện lợi

    すてき(な)

     

    tuyệt vời

    おおきい

    大きい

    to, lớn

    ちいさい

    小さい

    nhỏ, bé

    あたらしい

    新しい

    mới

    ふるい

    古い

    いい

     

    tốt

    わるい

    悪い

    xấu

    あつい

    熱い

    nóng

    つめたい

    冷たい

    lạnh

    あつい

    暑い

    (trời) nóng (dùng cho thời tiết)

    さむい

    寒い

    (trời) lạnh (dùng cho thời tiết)

    むずかしい

    難しい

    khó

    やさしい

    優しい

    dễ

    きびしい

     

    nghiêm khắc

    やさしい

     

    dịu dàng, hiền từ

    たかい

    高い

    đắt

    やすい

    安い

    rẻ

    ひくい

    低い

    thấp

    たかい

    高い

     cao

    おもしろい

     

    thú vị

    おいしい

     

    ngon

    たのしい

    楽しい

    vui vẻ

    しろい

    白い

    trắng

    くろい

    黒い

    đen

    あかい

    赤い

    đỏ

    あおい

    青い

    xanh

    さくら

    hoa anh đào

    やま

    núi

    まち

    thành phố

    たべもの

    食べ物

    thức ăn

    ところ

    chỗ

    りょう

     

    ký túc xá

    べんきょう

    勉強

    học tập ( danh từ )

    せいかつ

    生活

    cuộc sống

    (お)しごと

    お仕事

    công việc

    どう

     

    như thế nào

    どんな

     

    ~nào

    どれ

     

    cái nào