Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.

    🗣️ かいわ 1:いま なんじ ですか?

    A:すみません、いま なんじ ですか。
    B:10じ はん です。
    A:ありがとう ございます。

    A: Xin lỗi, bây giờ là mấy giờ vậy?
    B: Là 10 giờ rưỡi.
    A: Cảm ơn bạn.


    🗣️ かいわ 2:ひるやすみ は なんじ から?

    A:ひるやすみ は なんじ から ですか。
    B:12じ から 1じ まで です。
    A:わかりました。

    A: Giờ nghỉ trưa bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
    B: Từ 12 giờ đến 1 giờ.
    A: Tôi hiểu rồi.


    🗣️ かいわ 3:なんようび に いきますか?

    A:がっこう は なんようび に いきますか。
    B:げつようび から きんようび まで です。

    A: Bạn đi học vào những ngày nào trong tuần?
    B: Từ thứ Hai đến thứ Sáu.


    🗣️ かいわ 4:にちようび は やすみ です

    A:がっこう は にちようび も ありますか。
    B:いいえ、にちようび は やすみ です。

    A: Trường học có học vào Chủ nhật không?
    B: Không, Chủ nhật được nghỉ.


    🗣️ かいわ 5:しごと は なんじ まで?

    A:しごと は なんじ まで ですか。
    B:ごご 5じ まで です。
    A:おつかれさま です。

    A: Công việc kết thúc lúc mấy giờ?
    B: Đến 5 giờ chiều.
    A: Vất vả cho bạn rồi.