
Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:いま なんじ ですか?
A:すみません、いま なんじ ですか。
B:10じ はん です。
A:ありがとう ございます。
A: Xin lỗi, bây giờ là mấy giờ vậy?
B: Là 10 giờ rưỡi.
A: Cảm ơn bạn.
🗣️ かいわ 2:ひるやすみ は なんじ から?
A:ひるやすみ は なんじ から ですか。
B:12じ から 1じ まで です。
A:わかりました。
A: Giờ nghỉ trưa bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
B: Từ 12 giờ đến 1 giờ.
A: Tôi hiểu rồi.
🗣️ かいわ 3:なんようび に いきますか?
A:がっこう は なんようび に いきますか。
B:げつようび から きんようび まで です。
A: Bạn đi học vào những ngày nào trong tuần?
B: Từ thứ Hai đến thứ Sáu.
🗣️ かいわ 4:にちようび は やすみ です
A:がっこう は にちようび も ありますか。
B:いいえ、にちようび は やすみ です。
A: Trường học có học vào Chủ nhật không?
B: Không, Chủ nhật được nghỉ.
🗣️ かいわ 5:しごと は なんじ まで?
A:しごと は なんじ まで ですか。
B:ごご 5じ まで です。
A:おつかれさま です。
A: Công việc kết thúc lúc mấy giờ?
B: Đến 5 giờ chiều.
A: Vất vả cho bạn rồi.