
Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:がっこうへ いきます
A: どこへ いきますか。
B: がっこうへ いきます。
A: Bạn đi đâu vậy?
B: Tôi đi đến trường.
🗣️ かいわ 2:でんしゃで いきます
A: がっこうへ なんで いきますか。
B: でんしゃで いきます。
A: Bạn đến trường bằng gì vậy?
B: Tôi đi bằng tàu điện.
🗣️ かいわ 3:アメリカから きました
A: どこから きましたか。
B: アメリカから きました。
A: Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Mỹ.
🗣️ かいわ 4:ひこうきで にほんへ きました
A: にほんへ なんで きましたか。
B: ひこうきで きました。
A: Bạn đến Nhật bằng gì?
B: Tôi đến bằng máy bay.
🗣️ かいわ 5:あるいて かえります
A: いえへ なんで かえりますか。
B: あるいて かえります。
A: Bạn về nhà bằng gì?
B: Tôi về nhà bằng cách đi bộ.