Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:パソコンで レポートを かきます
A: なにで レポートを かきますか。
B: パソコンで かきます。
🟢 A: Bạn viết báo cáo bằng gì?
🟢 B: Tôi viết bằng máy tính.
🗣️ かいわ 2:「ありがとう」は えいごで なんですか
A:「ありがとう」は えいごで なんですか。
B:「Thank you」です。
🟢 A: “Arigatou” trong tiếng Anh là gì?
🟢 B: Là “Thank you”.
🗣️ かいわ 3:ともだちに チョコレートを あげました
A: バレンタインに なにを しましたか。
B: ともだちに チョコレートを あげました。
🟢 A: Bạn đã làm gì vào ngày Valentine?
🟢 B: Tôi đã tặng socola cho bạn.
🗣️ かいわ 4:せんせいに にほんごを ならいました
A: にほんごを だれに ならいましたか。
B: せんせいに ならいました。
🟢 A: Bạn học tiếng Nhật từ ai vậy?
🟢 B: Tôi học từ thầy giáo.
🗣️ かいわ 5:もう レポートを だしました
A: もう レポートを だしましたか。
B: はい、もう だしました。
🟢 A: Bạn đã nộp báo cáo chưa?
🟢 B: Rồi, tôi nộp rồi.