Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:この レストランは ゆうめいです
A:この レストランは どうですか。
B:とても ゆうめいです。たべものも おいしいです。
🟢 A: Nhà hàng này như thế nào vậy?
🟢 B: Rất nổi tiếng. Đồ ăn cũng ngon nữa.
🗣️ かいわ 2:さくらだいがくは どんな がっこうですか
A:さくらだいがくは どんな がっこうですか。
B:きれいな がっこうです。そして せんせいも しんせつです。
🟢 A: Trường Đại học Sakura là trường như thế nào?
🟢 B: Là một ngôi trường đẹp. Thầy cô cũng thân thiện nữa.
🗣️ かいわ 3:この まちは にぎやかですが、すきです
A:この まちは どうですか。
B:にぎやか ですが、わたしは すきです。
🟢 A: Thành phố này như thế nào?
🟢 B: Náo nhiệt, nhưng tôi thích.
🗣️ かいわ 4:この てんいんは あまり しんせつじゃ ありません
A:あの てんいんは どうですか。
B:あまり しんせつじゃ ありません。
🟢 A: Nhân viên kia như thế nào?
🟢 B: Không thân thiện lắm.
🗣️ かいわ 5:この パソコンは たかいですが、べんりです
A:その パソコンは どうですか。
B:たかい ですが、べんりです。
🟢 A: Cái máy tính đó thế nào vậy?
🟢 B: Mắc tiền, nhưng tiện lợi.