Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:にほんごが すこし わかります
A:にほんごが わかりますか。
B:はい、すこし わかります。
🟢 A: Bạn có hiểu tiếng Nhật không?
🟢 B: Vâng, tôi hiểu một chút.
🗣️ かいわ 2:りょうりが ぜんぜん じょうずじゃ ありません
A:りょうりが じょうずですか。
B:いいえ、ぜんぜん じょうずじゃ ありません。
🟢 A: Bạn giỏi nấu ăn không?
🟢 B: Không, tôi hoàn toàn không giỏi.
🗣️ かいわ 3:どんな のみものが すきですか
A:どんな のみものが すきですか。
B:コーヒーが すきです。よく のみます。
🟢 A: Bạn thích đồ uống thế nào?
🟢 B: Tôi thích cà phê. Tôi thường xuyên uống.
🗣️ かいわ 4:じかんが ありませんから、テレビを みません
A:どうして テレビを みませんか。
B:じかんが ありませんから、テレビを みません。
🟢 A: Tại sao bạn không xem TV?
🟢 B: Vì không có thời gian nên tôi không xem TV.
🗣️ かいわ 5:スポーツが だいたい すきです
A:スポーツが すきですか。
B:だいたい すきですが、やきゅうが あまり すきじゃ ありません。
🟢 A: Bạn thích thể thao không?
🟢 B: Tôi thích đại khái, nhưng tôi không thích bóng chày lắm.