Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    います

     

    có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

    あります

     

    có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

    いろいろ[な]

     

    nhiều, đa dạng

    おとこのひと

    男の人

    người đàn ông

    じょうず[な]

    上手[な]

    giỏi, khéo

    おんなのひと

    女の人

    người đàn bà

    おとこのこ

    男の子

    cậu con trai

    おんなのこ

    女の子

    cô con gái

    いぬ

    chó

    ねこ

    mèo

    cây, gỗ

    もの

    vật, đồ vật

    フィルム

     

    phim

    でんち

    電池

    Pin

    はこ

    hộp

    スイッチ

     

    công tắc

    れいぞうこ

    冷蔵庫

    tủ lạnh

    テーブル

     

    bàn

    ベッド

     

    giường

    たな

    giá sách

    ドア

     

    cửa

    まど

    cửa sổ

    ポスト

     

    hộp thư, hòm thư

    ビル

     

    toà nhà

    こうえん

    公園

    công viên

    きっさてん

    喫茶店

    quán giải khát, quán cà-phê

    ほんや

    本屋

    hiệu sách

    ~や

    ~屋

    hiệu ~, cửa hàng ~

    のりば

    乗り場

    bến xe, điểm lên xuống xe

    けん

     tỉnh

    うえ

    trên

    した

    dưới

    まえ

    trước

    うしろ

    後ろ

    sau

    みぎ

    phải

    ひだり

    trái

    なか

    trong, giữa

    そと

    ngoài

    となり

    bên cạnh

    ちかく

    近く

    gần

    あいだ

    giữa

    ~や~[など]

     

    ~ và ~, [v.v.]

    いちばん~

     

    ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)

    ―だんめ

    ―段目

    giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)

    すみません

     

    Xin lỗi

    チリソース

     

    tương ớt (chili sauce)