Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
います |
| có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) |
あります |
| có (tồn tại, dùng cho đồ vật) |
いろいろ[な] |
| nhiều, đa dạng |
おとこのひと | 男の人 | người đàn ông |
じょうず[な] | 上手[な] | giỏi, khéo |
おんなのひと | 女の人 | người đàn bà |
おとこのこ | 男の子 | cậu con trai |
おんなのこ | 女の子 | cô con gái |
いぬ | 犬 | chó |
ねこ | 猫 | mèo |
き | 木 | cây, gỗ |
もの | 物 | vật, đồ vật |
フィルム |
| phim |
でんち | 電池 | Pin |
はこ | 箱 | hộp |
スイッチ |
| công tắc |
れいぞうこ | 冷蔵庫 | tủ lạnh |
テーブル |
| bàn |
ベッド |
| giường |
たな | 棚 | giá sách |
ドア |
| cửa |
まど | 窓 | cửa sổ |
ポスト |
| hộp thư, hòm thư |
ビル |
| toà nhà |
こうえん | 公園 | công viên |
きっさてん | 喫茶店 | quán giải khát, quán cà-phê |
ほんや | 本屋 | hiệu sách |
~や | ~屋 | hiệu ~, cửa hàng ~ |
のりば | 乗り場 | bến xe, điểm lên xuống xe |
けん | 県 | tỉnh |
うえ | 上 | trên |
した | 下 | dưới |
まえ | 前 | trước |
うしろ | 後ろ | sau |
みぎ | 右 | phải |
ひだり | 左 | trái |
なか | 中 | trong, giữa |
そと | 外 | ngoài |
となり | 隣 | bên cạnh |
ちかく | 近く | gần |
あいだ | 間 | giữa |
~や~[など] |
| ~ và ~, [v.v.] |
いちばん~ |
| ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất) |
―だんめ | ―段目 | giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.) |
すみません |
| Xin lỗi |
チリソース |
| tương ớt (chili sauce) |