Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    います

     

    có (động vật)

    かかります

     

    mất, tốn

    やすみます

    休みます

    nghỉ ngơi

    ひとつ

     

    1 cái (đồ vật)

    ふたつ

     

    2 cái

    みっつ

     

    3 cái

    よっつ

     

    4 cái

    いつつ

     

    5 cái

    むっつ

     

    6 cái

    ななつ

     

    7 cái

    やっつ

     

    8 cái

    ここのつ

     

    9 cái

    とお

     

    10 cái

    いくつ

     

    bao nhiêu cái

    ひとり

    一人

    1 người

    ふたり

    二人

    2 người

    ~にん

    ~人

    ~người

    ~だい

     

    ~cái, chiếc (máy móc)

    ~まい

     

    ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)

    ~かい

     

    ~lần, tầng lầu

    りんご

     

    quả táo

    みかん

     

    quýt

    サンドイッチ

     

    sandwich

    カレー(ライス)

     

    (cơm) cà ri

    アイスクリーム

     

    kem

    きって

    切手

    tem

    はがき

    葉書

    bưu thiếp

    ふうとう

    封筒

    phong bì

    そくたつ

    速達

    chuyển phát nhanh

    かきとめ

     書留

     gửi bảo đảm