Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:がっこうに せんせいが います
A:がっこうに だれが いますか。
B:せんせいが います。
🟢 A: Ở trường có ai vậy?
🟢 B: Có thầy/cô giáo.
🗣️ かいわ 2:つくえの うえに ほんが あります
A:ほんは どこに ありますか。
B:つくえの うえに あります。
🟢 A: Quyển sách ở đâu vậy?
🟢 B: Ở trên bàn.
🗣️ かいわ 3:へやに いぬが いますか
A:へやに いぬが いますか。
B:いいえ、いません。ねこが います。
🟢 A: Trong phòng có chó không?
🟢 B: Không, không có. Có mèo.
🗣️ かいわ 4:にわに はなや きがあります
A:にわに なにが ありますか。
B:はなや きが あります。
🟢 A: Trong vườn có gì vậy?
🟢 B: Có hoa và cây.
🗣️ かいわ 5:じむしょは どこに ありますか
A:じむしょは どこに ありますか。
B:エレベーターの となりに あります。
🟢 A: Văn phòng ở đâu vậy?
🟢 B: Ở bên cạnh thang máy.