Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:きのうは さむかったです
A:きのうの てんきは どうでしたか。
B:さむかったです。でも、おもしろかったです。
🟢 A: Hôm qua thời tiết thế nào?
🟢 B: Trời lạnh. Nhưng mà vui.
🗣️ かいわ 2:たなかさんは にほんごのせんせいでした
A:たなかさんは がくせいでしたか。
B:いいえ、にほんごの せんせいでした。
🟢 A: Anh Tanaka là học sinh à?
🟢 B: Không, là giáo viên tiếng Nhật.
🗣️ かいわ 3:にほんのほうが たかいです
A:ベトナムと にほんと どちらが ぶっかが たかいですか。
B:にほんの ほうが たかいです。
🟢 A: Việt Nam và Nhật Bản, bên nào giá cả đắt hơn?
🟢 B: Nhật Bản đắt hơn.
🗣️ かいわ 4:カレーは ラーメンより からかったです
A:きのう たべた カレーと ラーメン、どちらが からかったですか。
B:カレーの ほうが からかったです。
🟢 A: Món cà ri và ramen hôm qua, món nào cay hơn?
🟢 B: Cà ri cay hơn.
🗣️ かいわ 5:すしが いちばん おいしいです
A:たべものの なかで なにが いちばん おいしいですか。
B:すしが いちばん おいしいです。
🟢 A: Trong các món ăn, món nào ngon nhất?
🟢 B: Sushi ngon nhất.