Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:なにが ほしいですか
A:いま なにが ほしいですか。
B:あたらしい くるまが ほしいです。
🟢 A: Bây giờ bạn muốn gì?
🟢 B: Tôi muốn một chiếc xe mới.
🗣️ かいわ 2:おすしを たべたいです
A:ばんごはんに なにを たべたいですか。
B:おすしを たべたいです。
🟢 A: Bạn muốn ăn gì vào bữa tối?
🟢 B: Tôi muốn ăn sushi.
🗣️ かいわ 3:にほんへ にほんごを べんきょうしに いきます
A:にほんへ なにを しに いきますか。
B:にほんごを べんきょうしに いきます。
🟢 A: Bạn đi Nhật để làm gì?
🟢 B: Tôi đi học tiếng Nhật.
🗣️ かいわ 4:どこか いきたいですね
A:きょうは ひまですね。
B:ええ、どこか いきたいですね。
🟢 A: Hôm nay rảnh nhỉ.
🟢 B: Ừ, muốn đi đâu đó nhỉ.
🗣️ かいわ 5:ごちゅうもんは?
てんいん:いらっしゃいませ。ごちゅうもんは?
きゃく:コーヒーを ください。
🟢 Nhân viên: Xin chào quý khách. Quý khách dùng gì ạ?
🟢 Khách: Cho tôi cà phê.