Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    たちます

    立ちます

    đứng

    すわります

    座ります

    ngồi

    つかいます

    使います

    dùng, sử dụng

    おきます

    置きます

    đặt, để

    つくります

    作ります,造ります

    làm, chế tạo, sản xuất

    うります

    売ります

    bán

    しります

    知ります

    biết

    すみます

    住みます

    sống, ở

    けんきゅうします

    研究します

    nghiên cứu

    しって います

    知って います

    biết

    すんで います [おおさかに~]

    住んで います [大阪に~]

    sống [ở Osaka]

    しりょう

    資料

    tài liệu, tư liệu

    カタログ

     

    ca-ta-lô

    じこくひょう

    時刻表

    bảng giờ tàu chạy

    ふく

    quần áo

    せいひん

    製品

    sản phẩm

    ソフト

     

    phần mềm

    せんもん

    専門

    chuyên môn

    はいしゃ

    歯医者

    nha sĩ

    とこや

    床屋

    hiệu cắt tóc

    プレイガイド

     

    quầy bán vé (trong nhà hát)

    どくしん

    独身

    độc thân

    とくに

    特に

    đặc biệt

    思い出します

     

    nhớ lại, hồi tưởng

    ご家族

     

    gia đình (dùng cho người khác)

    いらっしゃいます

     

    thể kính trọng của 「います」

    高校

     

    trường trung học phổ thông