Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:えきへ いって、でんしゃに のります
A:あした どうやって がっこうへ いきますか。
B:うちから バスで えきへ いって、でんしゃに のります。
🟢 A: Ngày mai bạn đi đến trường bằng cách nào?
🟢 B: Từ nhà tôi đi xe buýt đến ga rồi lên tàu điện.
🗣️ かいわ 2:うちへ かえって、ばんごはんを たべます
A:きょうの ゆうがた、なにを しますか。
B:アルバイトが おわってから、うちへ かえって、ばんごはんを たべます。
🟢 A: Chiều nay bạn làm gì?
🟢 B: Sau khi làm thêm xong, tôi về nhà rồi ăn tối.
🗣️ かいわ 3:この みせは やすくて、しずかです
A:この みせは どうですか。
B:やすくて、しずかですよ。
🟢 A: Cửa hàng này thế nào?
🟢 B: Rẻ và yên tĩnh đấy.
🗣️ かいわ 4:どの くるまが いちばん たかいですか
A:この くるまの なかで、どの くるまが いちばん たかいですか。
B:あかい くるまが いちばん たかいです。
🟢 A: Trong số những xe này, chiếc nào đắt nhất?
🟢 B: Chiếc xe màu đỏ là đắt nhất.
🗣️ かいわ 5:たなかさんは りょうりが じょうずです
A:たなかさんは なにが じょうずですか。
B:りょうりが じょうずです。いつも おいしい ごはんを つくります。
🟢 A: Anh Tanaka giỏi về cái gì vậy?
🟢 B: Anh ấy giỏi nấu ăn. Luôn luôn nấu cơm ngon.