Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:たばこを すわないで ください
A:ここで たばこを すっても いいですか。
B:すみません。ここでは たばこを すわないで ください。
🟢 A: Tôi hút thuốc ở đây được không?
🟢 B: Xin lỗi. Vui lòng không hút thuốc ở đây.
🗣️ かいわ 2:くすりを のまなければ なりません
A:びょういんへ いきましたか。
B:はい。せんせいに まいにち くすりを のまなければ なりません と いわれました。
🟢 A: Bạn đã đi bệnh viện chưa?
🟢 B: Rồi. Bác sĩ bảo tôi mỗi ngày phải uống thuốc.
🗣️ かいわ 3:しんぱい しなくても いいです
A:あしたの テスト、しっぱい したら どうしよう。
B:だいじょうぶ。しんぱい しなくても いいですよ。
🟢 A: Nếu mai trượt bài kiểm tra thì sao nhỉ…
🟢 B: Không sao đâu. Không cần lo lắng đâu.
🗣️ かいわ 4:7じ までに きて ください
A:あしたの パーティー、なんじに いけば いいですか。
B:7じ までに きて ください。
🟢 A: Tiệc ngày mai mấy giờ đến là được?
🟢 B: Hãy đến trước 7 giờ nhé.
🗣️ かいわ 5:ほんを かえさないと いけません
A:この ほん、いつまでに かえせば いいですか。
B:らいしゅうの げつようび までに かえして ください。
🟢 A: Quyển sách này đến khi nào phải trả?
🟢 B: Vui lòng trả trước thứ Hai tuần sau.