Hiragana | Kanji | Nghĩa |
できます |
| có thể |
あらいます | 洗います | rửa |
ひきます | 弾きます | chơi (chơi 1 loại nhạc cụ) |
うたいます | 歌います | hát |
あつめます | 集めます | sưu tập |
すてます | 捨てます | vứt |
かえます |
| đổi |
うんてんします | 運転します | lái xe |
よやくします | 予約します | đặt chỗ trước |
けんかくします | 見学します | tham quan mục đích học tập |
こくさい~ | 国際 | quốc tế |
げんきん | 現金 | tiền mặt |
しゅみ | 趣味 | sở thích |
にっき | 日記 | nhật kí |
いのり | 祈り | cầu nguyện |
かちょう | 課長 | tổ trưởng |
ぶちょう | 部長 | trưởng phòng |
しゃちょう | 社長 | giám đốc |
どうぶつ | 動物 | động vật |
うま | 馬 | ngựa |
へえ |
| thế à |
ピアノ |
| đàn piano |
―メートル |
| mét |
それはおもしろいですね |
| Hay nhỉ |
ぼくじょう | 牧場 | trang trại |
ほんとうですか | 本当ですか | thật không? |
ぜひ |
| nhất định |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6