Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    できます

     

    có thể

    あらいます

    洗います

    rửa

    ひきます

    弾きます

    chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)

    うたいます

    歌います

    hát

    あつめます

    集めます

    sưu tập

    すてます

    捨てます

    vứt

    かえます

     

    đổi

    うんてんします

    運転します

    lái xe

    よやくします

    予約します

    đặt chỗ trước

    けんかくします

    見学します

    tham quan mục đích học tập

    こくさい~

    国際

    quốc tế

    げんきん

    現金

    tiền mặt

    しゅみ

    趣味

    sở thích

    にっき

    日記

    nhật kí

    いのり

    祈り

    cầu nguyện

    かちょう

    課長

    tổ trưởng

    ぶちょう

    部長

    trưởng phòng

    しゃちょう

    社長

    giám đốc

    どうぶつ

    動物

    động vật

    うま

    ngựa

    へえ

     

    thế à

    ピアノ

     

    đàn piano

    ―メートル

     

    mét

    それはおもしろいですね

     

    Hay nhỉ

    ぼくじょう

    牧場

    trang trại

    ほんとうですか

    本当ですか

    thật không?

    ぜひ

     

    nhất định