Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:ピアノを ひくことが できます
A:ピアノを ひくことが できますか。
B:はい、すこし できます。
🟢 A: Bạn có thể chơi piano không?
🟢 B: Vâng, tôi chơi được một chút.
🗣️ かいわ 2:わたしの しゅみは りょうりを つくることです
A:しゅみは なんですか。
B:わたしの しゅみは りょうりを つくることです。
🟢 A: Sở thích của bạn là gì?
🟢 B: Sở thích của tôi là nấu ăn.
🗣️ かいわ 3:ねるまえに ほんを よみます
A:まいにち、ねるまえに なにを しますか。
B:ほんを よみます。
🟢 A: Mỗi ngày trước khi ngủ bạn làm gì?
🟢 B: Tôi đọc sách.
🗣️ かいわ 4:なかなか じかんが ありません
A:テレビを よく みますか。
B:いいえ、なかなか じかんが ありません。
🟢 A: Bạn có hay xem TV không?
🟢 B: Không, tôi hiếm khi có thời gian.
🗣️ かいわ 5:ぜひ きてください
A:こんど わたしの うちで パーティーを します。
B:ほんとうですか。ぜひ いきたいです。
🟢 A: Lần tới tôi tổ chức tiệc ở nhà đấy.
🟢 B: Thật à? Tôi nhất định muốn đến.