Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.

    🗣️ かいわ 1:にほんりょうりを たべたことが あります

    A:にほんりょうりを たべたことが ありますか。
    B:はい、すしを たべたことが あります。

    🟢 A: Bạn đã từng ăn món Nhật chưa?
    🟢 B: Rồi, tôi đã từng ăn sushi.


    🗣️ かいわ 2:やすみのひは えいがを みたり、かいものを したり します

    A:やすみのひは なにを しますか。
    B:えいがを みたり、かいものを したり します。

    🟢 A: Ngày nghỉ bạn làm gì?
    🟢 B: Tôi xem phim, mua sắm, v.v.


    🗣️ かいわ 3:おんがくを きいたり、うたったり しました

    A:きのうの パーティーは どうでしたか。
    B:たのしかったです。おんがくを きいたり、うたったり しました。

    🟢 A: Buổi tiệc hôm qua thế nào?
    🟢 B: Rất vui. Tôi đã nghe nhạc và hát nữa.


    🗣️ かいわ 4:さむく なりましたね

    A:さいきん、どう ですか。
    B:そうですね。さむく なりましたね。

    🟢 A: Dạo này thế nào rồi?
    🟢 B: Ừ nhỉ. Trời đã trở lạnh rồi nhỉ.


    🗣️ かいわ 5:へやが きれいに なりました

    A:へやを そうじ しましたか。
    B:はい。へやが きれいに なりました。

    🟢 A: Bạn đã dọn phòng chưa?
    🟢 B: Rồi. Căn phòng đã trở nên sạch sẽ rồi.