Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:にほんりょうりを たべたことが あります
A:にほんりょうりを たべたことが ありますか。
B:はい、すしを たべたことが あります。
🟢 A: Bạn đã từng ăn món Nhật chưa?
🟢 B: Rồi, tôi đã từng ăn sushi.
🗣️ かいわ 2:やすみのひは えいがを みたり、かいものを したり します
A:やすみのひは なにを しますか。
B:えいがを みたり、かいものを したり します。
🟢 A: Ngày nghỉ bạn làm gì?
🟢 B: Tôi xem phim, mua sắm, v.v.
🗣️ かいわ 3:おんがくを きいたり、うたったり しました
A:きのうの パーティーは どうでしたか。
B:たのしかったです。おんがくを きいたり、うたったり しました。
🟢 A: Buổi tiệc hôm qua thế nào?
🟢 B: Rất vui. Tôi đã nghe nhạc và hát nữa.
🗣️ かいわ 4:さむく なりましたね
A:さいきん、どう ですか。
B:そうですね。さむく なりましたね。
🟢 A: Dạo này thế nào rồi?
🟢 B: Ừ nhỉ. Trời đã trở lạnh rồi nhỉ.
🗣️ かいわ 5:へやが きれいに なりました
A:へやを そうじ しましたか。
B:はい。へやが きれいに なりました。
🟢 A: Bạn đã dọn phòng chưa?
🟢 B: Rồi. Căn phòng đã trở nên sạch sẽ rồi.