Hiragana | Kanji | Nghĩa |
[ビザが~」いります | 要ります | cần(visa) |
しらべます | 調べます | tìm hiểu, điều tra |
なおします | 直します | sửa,chữa |
しゅうりします | 修理します | sửa chữa,tu sữa |
でんわします | 電話します | gọi điện thoại |
ぼく | 僕 | tớ |
きみ | 君 | cậu,bạn |
~くん | ~君 | (hậu tố theo sau tên của em trai) |
うん |
| có(cách nói thân mật của “はい”) |
ううん |
| không(cách nói thân mật của “いいえ”) |
サラリーマン |
| người làm việc cho các công ty |
ことば | 言葉 | từ, tiếng |
ぶっか | 物価 | giá cả, mức giá, vật giá |
きもの | 着物 | kimono (trang phục truyền thông của Nhật Bản) |
ビザ |
| visa |
はじめ | 始め | bắt đầu |
おわり | 終わり | kết thúc |
こっち |
| phía này |
そっち |
| phía đó |
あっち |
| phía kia |
どっち |
| ở đâu |
このあいだ | この間 | hôm nọ |
みんなで |
| mọi người |
~けど |
| nhưng(cách nói thân mật của “が”) |
くにへかえるの | 国へ帰るの | Anh/chị có về nước không? |
どうするの |
| Anh/chị tính sao? |
どうしようかな |
| Tính sao đây/để tôi xem |
良かったら |
| nếu anh/chị thích thì |
いろいろ | 色々 | nhiều thứ,, đa dạng |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6