Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:いくけど、すこし おそくなる
A:きょうの パーティー、いく?
B:うん、いくけど、すこし おそくなるよ。
🟢 A: Bạn đi tiệc hôm nay chứ?
🟢 B: Ừ, mình đi, nhưng sẽ đến hơi muộn nhé.
🗣️ かいわ 2:にほんごは わかるけど、はなすのは むずかしい
A:にほんご、わかる?
B:うん、よむのは わかるけど、はなすのは まだ むずかしい。
🟢 A: Bạn hiểu tiếng Nhật không?
🟢 B: Ừ, đọc thì hiểu, nhưng nói thì vẫn khó lắm.
🗣️ かいわ 3:きょうは いそがしいから、いけない
A:こんばん、いっしょに ごはんを たべない?
B:ごめん、きょうは いそがしいから、いけない。
🟢 A: Tối nay đi ăn cùng không?
🟢 B: Xin lỗi, hôm nay bận nên không đi được.
🗣️ かいわ 4:いったことが あるけど、まえだから よく おぼえていない
A:きょうとへ いったことが ある?
B:うん、いったことが あるけど、まえだから よく おぼえていない。
🟢 A: Bạn đã từng đến Kyoto chưa?
🟢 B: Rồi, nhưng là hồi lâu rồi nên không nhớ rõ.
🗣️ かいわ 5:あした ひま?いっしょに あそばない?
A:あした ひま?
B:うん、ひまだけど、なにか よう?
A:いっしょに あそばない?
B:いいね、いこう!
🟢 A: Ngày mai rảnh không?
🟢 B: Ừ, rảnh, có chuyện gì không?
🟢 A: Đi chơi cùng không?
🟢 B: Hay đấy, đi thôi!