Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    おもいます

    思います

    nghĩ

    いいます

    言います

    nói

    たります

    足ります

    đủ

    かちます

    勝ちます

    thắng

    まけます

    負けます

    thua

    あります

     

    được tổ chức

    やくにたちます

    役に立ちます

    giúp ích

    むだ

     

    vô ích

    ふべん

    不便

    bất tiện

    おなじ

    同じ

    giống

    すごい

     

    giỏi

    しゅしょう

    首相

    thủ tướng

    だいとうりょう

    大統領

    tổng thống

    せいじ

    政治

    chính trị

    ニュース

     

    tin tức

    スピーチ

     

    bài phát biểu

    しあい

    試合

    trận đấu

    アルバイト

     

    việc làm thêm

    いけん

    意見

    ý kiến

    はなし

    câu chuyện

    ユーモア

     

    hài hước

    デザイン

     

    thiết kế

    こうつう

    交通

    giao thông

    ラッシュ

     

    giờ cao điểm

    さいきん

    最近

    gần đây

    たぶん

     

    chắc, có thể

    きっと

     

    chắc chắn , nhất định

    ほんとうに

    本当に

    thật sự

    そんなに

     

    (không ) ~ lắm

    ~について

     

    theo ~ về

    しかたがありません

     

    không còn cách nào khác

    しばらくですね

     

    Lâu rồi không gặp

    ~でものみませんか

    ~でも飲みませんか

    Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé

    みないと。。。

    見ないと。。。

    phải xem…

    もちろん

     

    tất nhiên