Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
おもいます | 思います | nghĩ |
いいます | 言います | nói |
たります | 足ります | đủ |
かちます | 勝ちます | thắng |
まけます | 負けます | thua |
あります |
| được tổ chức |
やくにたちます | 役に立ちます | giúp ích |
むだ |
| vô ích |
ふべん | 不便 | bất tiện |
おなじ | 同じ | giống |
すごい |
| giỏi |
しゅしょう | 首相 | thủ tướng |
だいとうりょう | 大統領 | tổng thống |
せいじ | 政治 | chính trị |
ニュース |
| tin tức |
スピーチ |
| bài phát biểu |
しあい | 試合 | trận đấu |
アルバイト |
| việc làm thêm |
いけん | 意見 | ý kiến |
はなし | 話 | câu chuyện |
ユーモア |
| hài hước |
デザイン |
| thiết kế |
こうつう | 交通 | giao thông |
ラッシュ |
| giờ cao điểm |
さいきん | 最近 | gần đây |
たぶん |
| chắc, có thể |
きっと |
| chắc chắn , nhất định |
ほんとうに | 本当に | thật sự |
そんなに |
| (không ) ~ lắm |
~について |
| theo ~ về |
しかたがありません |
| không còn cách nào khác |
しばらくですね |
| Lâu rồi không gặp |
~でものみませんか | ~でも飲みませんか | Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé |
みないと。。。 | 見ないと。。。 | phải xem… |
もちろん |
| tất nhiên |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6