Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
きます「シャツを~」 | 着ます | mặc (áo sơ mi,..) |
はきます「くつを~」 |
| mang (giày,…) |
かぶります「ぼうしを~」 |
| đội (nón,…) |
かけます「めがねを~」 |
| đeo (kính,…) |
うまれます | 生まれます | sinh ra |
コートー |
| áo khoác |
スーツ |
| com-lê |
セーター |
| áo len |
ぼうし | 帽子 | nón, mũ |
めがね | 眼鏡 | kính |
よく |
| thường |
おめでとうございます |
| Chúc mừng |
こちら |
| cái này (cách nói lịch sử của “これ”) |
やちん | 家賃 | tiền nhà |
うーん。 |
| để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ |
ダイニングキッチン |
| bếp kèm phòng ăn |
わしつ |
| phòng kiểu Nhật |
おしいれ | 押し入れ | chỗ để chăn gối trong phòng kiểu Nhật |
ふとん | 布団 | chăn,đệm |
アパート |
| nhà chung cư |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6