Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    きます「シャツを~」

    着ます

    mặc (áo sơ mi,..)

    はきます「くつを~」

     

    mang (giày,…)

    かぶります「ぼうしを~」

     

    đội (nón,…)

    かけます「めがねを~」

     

    đeo (kính,…)

    うまれます

    生まれます

    sinh ra

    コートー

     

    áo khoác

    スーツ

     

    com-lê

    セーター

     

    áo len

    ぼうし

    帽子

    nón, mũ

    めがね

    眼鏡

    kính

    よく

     

    thường

    おめでとうございます

     

    Chúc mừng

    こちら

     

    cái này (cách nói lịch sử của “これ”)

    やちん

    家賃

    tiền nhà

    うーん。

     

    để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ

    ダイニングキッチン

     

    bếp kèm phòng ăn

    わしつ

     

    phòng kiểu Nhật

    おしいれ

    押し入れ

    chỗ để chăn gối trong phòng kiểu Nhật

    ふとん

    布団

    chăn,đệm

    アパート

     

    nhà chung cư