Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:ともだちが くる じかんに でかけます。
A:いつ でかけますか。
B:ともだちが くる じかんに でかけます。
🟢 A: Bạn sẽ ra ngoài khi nào vậy?
🟢 B: Tôi sẽ ra ngoài vào lúc bạn tôi đến.
🗣️ かいわ 2:やくそくが ある ひとは きてください。
A:きょう、だれが きますか。
B:やくそくが ある ひとが きます。
🟢 A: Hôm nay ai sẽ đến vậy?
🟢 B: Những người có hẹn sẽ đến.
🗣️ かいわ 3:これは にほんごを べんきょうする ほんです。
A:それは なんの ほんですか。
B:にほんごを べんきょうする ほんです。
🟢 A: Đó là sách gì vậy?
🟢 B: Là sách học tiếng Nhật.
🗣️ かいわ 4:ともだちに あう ようじが あります。
A:どうして いそがしいんですか。
B:ともだちに あう ようじが あります。
🟢 A: Sao bạn bận vậy?
🟢 B: Vì tôi có việc gặp bạn.
🗣️ かいわ 5:せんせいが つくった テストです。
A:この テストは だれが つくりましたか。
B:せんせいが つくった テストです。
🟢 A: Bài kiểm tra này do ai làm vậy?
🟢 B: Là bài kiểm tra thầy/cô đã làm.