Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
ききます「先生に」 | 聞きます | hỏi (giáo viên) |
みち | 道 | đường |
こうさてん | 操作店 | ngã tư |
しんごう | 信号 | đèn tín hiệu |
ひっこしします | 引越しします | chuyển nhà |
まわします | 回します | vặn (nút) |
ひきます | 引きます | kéo |
かえます | 変えます | đổi |
さわります | 触ります | sờ ,chạm vào |
でます | 出ます | ra,đi ra |
うごきます | 動きます。 | chuyển động ,chạy |
あるきます | 歩きます | đi bộ (trên đường) |
わたります | 渡ります | qua ,đi qua (cầu) |
きをつけます | 気を付けます | chú ý,cẩn thận |
でんきや | 電気屋 | cửa hàng đồ điện |
こしょう | 故障 | hỏng |
―や | ー屋 | cửa hàng– |
サイズ |
| cỡ,kích thước |
おと | 音 | âm thanh |
きかい | 機械 | máy móc |
つまみ |
| núm vặn |
かど | 角 | góc |
はし | 橋 | cầu |
ちゅうしゃじょう | 駐車場 | bãi đỗ xe |
おしょうがつ | お正月 | tết dương lịch |
ごちそうさまでした |
| xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm |
ーめ | ー目 | thứー, số ー (biểu thị thứ tự) |
たてもの | 建物 | tòa nhà |
がいこくじんとうろくしょう | 外国人登録証 | thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6