Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    ききます「先生に」

    聞きます

    hỏi (giáo viên)

    みち

    đường

    こうさてん

    操作店

    ngã tư

    しんごう

    信号

    đèn tín hiệu

    ひっこしします

    引越しします

    chuyển nhà

    まわします

    回します

    vặn (nút)

    ひきます

    引きます

    kéo

    かえます

    変えます

    đổi

    さわります

    触ります

    sờ ,chạm vào

    でます

    出ます

    ra,đi ra

    うごきます

    動きます。

    chuyển động ,chạy

    あるきます

    歩きます

    đi bộ (trên đường)

    わたります

    渡ります

    qua ,đi qua (cầu)

    きをつけます

    気を付けます

    chú ý,cẩn thận

    でんきや

    電気屋

    cửa hàng đồ điện

    こしょう

    故障

    hỏng

    ―や

    ー屋

    cửa hàng–

    サイズ

     

    cỡ,kích thước

    おと

    âm thanh

    きかい

    機械

    máy móc

    つまみ

     

    núm vặn

    かど

    góc

    はし

    cầu

    ちゅうしゃじょう

    駐車場

    bãi đỗ xe

    おしょうがつ

    お正月

    tết dương lịch

    ごちそうさまでした

     

    xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm

    ーめ

    ー目

    thứー, số ー (biểu thị thứ tự)

    たてもの

    建物

    tòa nhà

    がいこくじんとうろくしょう

    外国人登録証

    thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều