Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    くれます

     

    cho ,tặng(tôi)

    つれていきます

    連れて行きます

    dẫn đi

    つれてきます

    連れて来ます

    dẫn đến

    おくります

    送ります

    đưa đi ,đưa đến,tiễn

    しょうかいします

    紹介します

    giới thiệu

    あんないします

    案内します

    hướng dẫn,chỉ đường

    せつめいします

    説明します

    giải thích ,trình bày

    いれます(コーヒーを)

     

    pha(cà phê)

    おじいさん / おじいちゃん

     

    ông nội,ông ngoại,ông

    おばあさん / おばあちゃん

     

    bà nội,bà ngoại,bà

    じゅんび

    準備

    chuẩn bị

    いみ

    意味

    ý nghĩa

    おかし

    お菓子

    bánh kẹo

    ぜんぶ

    全部

    toàn bộ,tất cả