
Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:せんせいが ほんを くれました
A:せんせいは なにを くれましたか。
B:ほんを くれました。
🟢 A: Thầy giáo đã cho bạn cái gì vậy?
🟢 B: Thầy cho tôi một cuốn sách.
🗣️ かいわ 2:わたしは ともだちに ノートを かして あげました
A:ともだちに なにを しましたか。
B:ノートを かして あげました。
🟢 A: Bạn đã làm gì cho bạn của mình?
🟢 B: Tôi đã cho bạn mượn vở.
🗣️ かいわ 3:せんぱいに にほんごを おしえて もらいました
A:にほんごは どうやって べんきょうしましたか。
B:せんぱいに おしえて もらいました。
🟢 A: Bạn học tiếng Nhật như thế nào?
🟢 B: Tôi được anh/chị khóa trên dạy cho.
🗣️ かいわ 4:おばあさんが ケーキを つくって くれました
A:そのケーキは だれが つくりましたか。
B:おばあさんが つくって くれました。
🟢 A: Cái bánh đó do ai làm vậy?
🟢 B: Bà tôi đã làm cho tôi.
🗣️ かいわ 5:いもうとに えいがの チケットを もらいました
A:えいがに いきますか。
B:はい、いもうとに チケットを もらいました。
🟢 A: Bạn sẽ đi xem phim à?
🟢 B: Vâng, em gái tôi đã tặng vé cho tôi.