Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.

    🗣️ かいわ 1:せんせいが ほんを くれました

    A:せんせいは なにを くれましたか。
    B:ほんを くれました。

    🟢 A: Thầy giáo đã cho bạn cái gì vậy?
    🟢 B: Thầy cho tôi một cuốn sách.


    🗣️ かいわ 2:わたしは ともだちに ノートを かして あげました

    A:ともだちに なにを しましたか。
    B:ノートを かして あげました。

    🟢 A: Bạn đã làm gì cho bạn của mình?
    🟢 B: Tôi đã cho bạn mượn vở.


    🗣️ かいわ 3:せんぱいに にほんごを おしえて もらいました

    A:にほんごは どうやって べんきょうしましたか。
    B:せんぱいに おしえて もらいました。

    🟢 A: Bạn học tiếng Nhật như thế nào?
    🟢 B: Tôi được anh/chị khóa trên dạy cho.


    🗣️ かいわ 4:おばあさんが ケーキを つくって くれました

    A:そのケーキは だれが つくりましたか。
    B:おばあさんが つくって くれました。

    🟢 A: Cái bánh đó do ai làm vậy?
    🟢 B: Bà tôi đã làm cho tôi.


    🗣️ かいわ 5:いもうとに えいがの チケットを もらいました

    A:えいがに いきますか。
    B:はい、いもうとに チケットを もらいました。

    🟢 A: Bạn sẽ đi xem phim à?
    🟢 B: Vâng, em gái tôi đã tặng vé cho tôi.