Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    かんがえます

    考えます

    nghĩ,suy nghĩ

    つきます(駅に~)

    着きます

    đến(ga)

    りゅうがくします

    留学します

    du học

    とります(年を~)

    取ります

    thêm (tuổi)

    いなか

    田舎

    quê,nông thôn

    たいしかん

    大使館

    đại sứ quán

    グループ

     

    nhóm, bạn bè

    チャンス

     

    cơ hội

    おく

    một trăm triệu

    もし

     

    nếu

    いくら

     

    cho dù,thế nào

    てんきん

    転勤

    chuyển công tác

    こと

     

    việc

    いっぱいのみましょう

    一杯飲みます

    chúng ta cùng uống nhé

    どうぞおげんきで

    どうぞ元気で

    chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)

    (いろいろ)おせわになりました

    (いろいろ)お世話になりました

    Anh/chị đã giúp tôi nhiều

    がんばります

    頑張ります

    cố gắng