Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:もし あめが ふったら、いきません。
A:らいしゅう、やまに いきますか。
B:はい。でも、もし あめが ふったら、いきません。
🟢 A: Tuần sau bạn có đi leo núi không?
🟢 B: Có. Nhưng nếu trời mưa thì tôi không đi.
🗣️ かいわ 2:うちへ かえったら、シャワーを あびます。
A:うちへ かえったら、なにを しますか。
B:シャワーを あびます。
🟢 A: Khi về nhà, bạn sẽ làm gì?
🟢 B: Tôi sẽ tắm.
🗣️ かいわ 3:おかねが あったら、くるまを かいたいです。
A:なにが いちばん ほしいですか。
B:くるまです。おかねが あったら、かいたいです。
🟢 A: Bạn muốn gì nhất?
🟢 B: Xe hơi. Nếu có tiền thì tôi muốn mua.
🗣️ かいわ 4:いくら たかくても、かいます。
A:このカメラ、たかいですね。
B:はい。でも、いくら たかくても、かいます。
🟢 A: Cái máy ảnh này đắt quá nhỉ.
🟢 B: Vâng. Nhưng dù có đắt bao nhiêu tôi cũng mua.
🗣️ かいわ 5:かれが こなかったら、はじめましょう。
A:たなかさんが こなかったら、どうしますか。
B:はじめましょう。
🟢 A: Nếu anh Tanaka không đến thì sao?
🟢 B: Chúng ta hãy bắt đầu thôi.