Hiragana | Kanji | Nghĩa |
かいます | 飼います | nuôi,chăn nuôi |
たてます | 建てます | xây dựng |
はしります | 走ります | chạy |
とります | 取ります | xin(nghỉ) |
みえます | 見えます | có thể nhìn thấy |
きこえます | 聞こえます | có thể nghe thấy |
できます |
| được hoàn thành,được làm |
ひらきます | 開きます | mở,tổ chức (lớp) |
ペット |
| thú cưng,động vật nuôi |
とり | 鳥 | chim |
こえ | こえ | tiếng,giọng nói |
なみ | 波 | sóng |
はなび | 花火 | pháo hoa |
けしき | 景色 | phong cảnh |
ひるま | 昼間 | ban ngày |
むかし | 昔 | ngày xưa |
どうぐ | 道具 | dụng cụ |
じどうはんばいき | 自動販売機 | máy bán hàng tự động |
つうしんはんばい | 通信販売 | thương mại viễn thông |
クリーニング |
| giặt ủi |
マンション |
| chung cư |
だいどころ | 台所 | nhà bếp |
~後 | ~ご | sau… |
~しか |
| chỉ |
~きょうしつ | ~教室 | lớp học |
パーティールーム |
| phòng tiệc |
かんさいくうこう | 関西空港 | sân bay Kansai |
あきはばら | 秋葉原 | khu bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo |
いず | 伊豆 | một đảo thuộc tỉnh Shizuoka |
にちようびだいく | 日曜日大工 | thợ mộc chủ nhật |
ほんだな | 本棚 | kệ sách,giá sách |
いつか |
| một ngày nào đó |
ゆめ | 夢 | mơ |
いえ | 家 | nhà |
すばらしい | 開きます素晴らしい | tuyệt vời |
こどもたち | 子どもたち | bọn trẻ |
だいすき | 大好き | rất thích |
まんが | 漫画 | truyện tranh |
しゅじんこう | 主人公 | nhân vật chính |
かたち | 形 | hình dạng |
ロボット | 景色 | người máy |
ふしぎな | 不思議な | kì lạ, thần bí |
ポケット |
| túi |
たとえば | 例えば | ví dụ |
つけます | 付けます | lắp ghép |
じゆうに | 自由に | tự do |
そら | 空 | bầu trời |
とびます | 飛びます | bay |
じぶん | 自分 | tự mình |
しょうらい | 将来 | tương lai |
ドラえもん |
| đô-rê-mon |