Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    かいます

    飼います

    nuôi,chăn nuôi

    たてます

    建てます

    xây dựng

    はしります

    走ります

    chạy

    とります

    取ります

    xin(nghỉ)

    みえます

    見えます

    có thể nhìn thấy

    きこえます

    聞こえます

    có thể nghe thấy

    できます

     

    được hoàn thành,được làm

    ひらきます

    開きます

    mở,tổ chức (lớp)

    ペット

     

    thú cưng,động vật nuôi

    とり

    chim

    こえ

    こえ

    tiếng,giọng nói

    なみ

    sóng

    はなび

    花火

    pháo hoa

    けしき

    景色

    phong cảnh

    ひるま

    昼間

    ban ngày

    むかし

    ngày xưa

    どうぐ

    道具

    dụng cụ

    じどうはんばいき

    自動販売機

    máy bán hàng tự động

    つうしんはんばい

    通信販売

    thương mại viễn thông

    クリーニング

     

    giặt ủi

    マンション

     

    chung cư

    だいどころ

    台所

    nhà bếp

    ~後

    ~ご

    sau…

    ~しか

     

    chỉ

    ~きょうしつ

    ~教室

    lớp học

    パーティールーム

     

    phòng tiệc

    かんさいくうこう

    関西空港

    sân bay Kansai

    あきはばら

    秋葉原

    khu bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo

    いず

    伊豆

    một đảo thuộc tỉnh Shizuoka

    にちようびだいく

    日曜日大工

    thợ mộc chủ nhật

    ほんだな

    本棚

    kệ sách,giá sách

    いつか

     

    một ngày nào đó

    ゆめ

    いえ

    nhà

    すばらしい

    開きます素晴らしい

    tuyệt vời

    こどもたち

    子どもたち

    bọn trẻ

    だいすき

    大好き

    rất thích

    まんが

    漫画

    truyện tranh

    しゅじんこう

    主人公

    nhân vật chính

    かたち

    hình dạng

    ロボット

    景色

    người máy

    ふしぎな

    不思議な

    kì lạ, thần bí

    ポケット

     

    túi

    たとえば

    例えば

    ví dụ

    つけます

    付けます

    lắp ghép

    じゆうに

    自由に

    tự do

    そら

    bầu trời

    とびます

    飛びます

    bay

    じぶん

    自分

    tự mình

    しょうらい

    将来

    tương lai

    ドラえもん

     

    đô-rê-mon