🗣️ かいわ 1:おんがくが きこえます
A: なにか おとが しますね。
B: はい、となりから おんがくが きこえます。
🟢 A: Hình như có tiếng gì đó nhỉ?
🟢 B: Vâng, nghe thấy nhạc từ phòng bên.
📝 Ngữ pháp: 聞こえます – nghe thấy
🗣️ かいわ 2:ふじさんが みえます
A: まどから なにが みえますか。
B: ふじさんが みえますよ。
🟢 A: Từ cửa sổ có thể nhìn thấy gì?
🟢 B: Nhìn thấy núi Phú Sĩ đấy.
📝 Ngữ pháp: 見えます – nhìn thấy
🗣️ かいわ 3:にほんごが はなせます
A: スミスさんは にほんごが はなせますか。
B: はい、すこし はなせます。
🟢 A: Anh Smith có thể nói tiếng Nhật không?
🟢 B: Vâng, tôi có thể nói một chút.
📝 Ngữ pháp: Động từ thể khả năng (はなせます)
🗣️ かいわ 4:この じしょしか つかえません
A: べつの じしょは つかえますか。
B: いいえ、この じしょしか つかえません。
🟢 A: Có thể dùng từ điển khác không?
🟢 B: Không, chỉ dùng được mỗi cái này thôi.
📝 Ngữ pháp: しか + ません – chỉ… mà thôi (ý giới hạn)
🗣️ かいわ 5:この へやでは インターネットが できません
A: この へやでは なにが できますか。
B: インターネットが できませんが、よむことは できます。
🟢 A: Ở phòng này có thể làm gì?
🟢 B: Không dùng internet được, nhưng có thể đọc sách.
📝 Ngữ pháp: では(trong phạm vi), できます – có thể làm