🗣️ かいわ 1:よく この 喫茶店 に 来るんですか
A: よく この 喫茶店 に 来るんですか。
B: はい。コーヒーが おいしいし、しずかだし、よく 来ます。
🟢 A: Bạn thường đến quán cà phê này à?
🟢 B: Vâng. Vì cà phê ngon và yên tĩnh nên tôi thường đến.
📝 Ngữ pháp: よく~んですか/~し、~し
🗣️ かいわ 2:テレビを 見ながら ごはんを 食べます
A: いつも どんな ふうに ごはんを 食べますか。
B: テレビを 見ながら 食べます。
🟢 A: Bạn thường ăn cơm như thế nào?
🟢 B: Tôi vừa xem TV vừa ăn.
📝 Ngữ pháp: V(ます)ながら V – làm 2 hành động cùng lúc
🗣️ かいわ 3:いま 本を 読んでいます
A: いま なにを していますか。
B: いま 本を 読んでいます。
🟢 A: Giờ bạn đang làm gì vậy?
🟢 B: Tôi đang đọc sách.
📝 Ngữ pháp: Vています – hành động đang diễn ra
🗣️ かいわ 4:へやは ひろいし、やすいし、それに えきから ちかいです
A: この アパート、どうですか。
B: ひろいし、やすいし、それに えきから ちかいです。
🟢 A: Căn hộ này thế nào?
🟢 B: Rộng, rẻ, lại còn gần ga nữa.
📝 Ngữ pháp: ~し、~し、それに~
🗣️ かいわ 5:あたまが いたかったです。それで、はやく かえりました
A: どうして はやく かえったんですか。
B: あたまが いたかったんです。それで、はやく かえりました。
🟢 A: Sao bạn về sớm vậy?
🟢 B: Vì tôi bị đau đầu. Vậy nên tôi đã về sớm.
📝 Ngữ pháp: ~んです。それで~