Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    あきます

    開きます

    mở (cửa)

    しまります

    閉まります

    đóng(cửa)

    つきます

     

    bật,thắp sáng(đèn)

    きえます

    消えます

    tắt(đèn)

    こみます

    込みます

    đông(đường)

    すきます

     

    vắng(đường)

    こわれます

    壊れます

    hỏng(ghế)

    われます

    割れます

     vỡ(cốc)

    おれます

     折れます

    gãy(cây)

    やぶれます

    破れます

    rách(giấy)

    よごれます

    汚れます

    dơ,bẩn(tay)

    つきます

    付きます

    dính, đính (có túi)

    はずれます

    外れます

    tuột,bung,rời ra(sút nút)

    とまります

    止まります

    dừng

    まちがえます

     

    nhầm lẫn,sai

    おとします

    落とします

    làm rơi,rớt

    かかります

    掛かります

    khóa

    ふきます

     

    lau(cửa)

    とりかえます

     

    thay(pin)

    かたづけます

    片付けます

    dọn dẹp

    さら (おさら)

    đĩa

    ちゃわん (おちゃわん)

    茶碗

    bát,chén

    コップ

     

    cốc

    ガラス

     

    ly

    ふくろ

    túi

    しょるい

    書類

    giấy tờ

    えだ

    cành cây

    えきいん

    駅員

    nhân viên nhà ga

    こうばん

    交番

    đồn cảnh sát,bốt cảnh sát

    スピーチ

     

    diễn văn

    へんじ

    返事

    trả lời

    おさきにどうぞ

    お先にどうぞ

    mời anh/chị cứ về trước

    げんじものがたり

    源氏物語

    tiểu thuyết được viết thời heian

    いまのでんしゃ

    今の電車

    tàu điện vừa chạy

    わすれもの

    忘れ物

    đồ bỏ quên

    このくらい

     

    cỡ tầm này,cỡ chừng này

    がわ

    phía…

    ポケット

     

    túi

    へん

    chỗ,vùng…

    おぼえていません

    覚えていません

    tôi không nhớ

    あみだな

    網棚

    giá để hành lý

    たしか

    確か

    chắc là

    ああ、よかった

     

    ôi, may quá

    じしん

    地震

    động đất

    かべ

    bức tường

    はり

    kim đồng hồ

    さします

    付けます

    chỉ

    えきまえ

    駅前

    trước ga

    たおれます

    倒れます

    đổ

    にしのほう

    西の方

    phía tây

    もえます

    燃えます

    cháy