Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Bài 46
Bài 47
Bài 48
Bài 49
Bài 50
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 2:テーブルのうえに コップが おいてあります

    A: コップは どこですか?
    B: テーブルのうえに おいてありますよ。

    🟢 A: Cái cốc ở đâu vậy?
    🟢 B: Nó đã được đặt trên bàn rồi đấy.

    📝 Ngữ pháp: N2は N1に V(て)あります – nhấn mạnh đối tượng (N2)


    🗣️ かいわ 3:まだ しゅくだいを していません

    A: しゅくだいは もう しましたか。
    B: いいえ、まだ していません。

    🟢 A: Bạn đã làm bài tập chưa?
    🟢 B: Chưa, tôi vẫn chưa làm.

    📝 Ngữ pháp: まだ + V(khẳng định/phủ định)– vẫn chưa/vẫn đang


    🗣️ かいわ 4:それは たいへんですね

    A: きのう くるまが こわれて かいしゃに おくれました。
    B: それは たいへんですね。

    🟢 A: Hôm qua xe tôi hỏng nên tôi đi làm muộn.
    🟢 B: Vậy thì vất vả quá rồi.

    📝 Ngữ pháp: それは~ですね – phản ứng với câu chuyện


    🗣️ かいわ 5:いすは へやに ならべてあります

    A: パーティーのじゅんびは どうですか?
    B: いすは へやに もう ならべてあります。

    🟢 A: Việc chuẩn bị cho buổi tiệc thế nào rồi?
    🟢 B: Ghế thì đã được sắp xếp trong phòng rồi.

    📝 Ngữ pháp: V(て)あります – trạng thái đã hoàn tất sẵn