🗣️ かいわ 2:テーブルのうえに コップが おいてあります
A: コップは どこですか?
B: テーブルのうえに おいてありますよ。
🟢 A: Cái cốc ở đâu vậy?
🟢 B: Nó đã được đặt trên bàn rồi đấy.
📝 Ngữ pháp: N2は N1に V(て)あります – nhấn mạnh đối tượng (N2)
🗣️ かいわ 3:まだ しゅくだいを していません
A: しゅくだいは もう しましたか。
B: いいえ、まだ していません。
🟢 A: Bạn đã làm bài tập chưa?
🟢 B: Chưa, tôi vẫn chưa làm.
📝 Ngữ pháp: まだ + V(khẳng định/phủ định)– vẫn chưa/vẫn đang
🗣️ かいわ 4:それは たいへんですね
A: きのう くるまが こわれて かいしゃに おくれました。
B: それは たいへんですね。
🟢 A: Hôm qua xe tôi hỏng nên tôi đi làm muộn.
🟢 B: Vậy thì vất vả quá rồi.
📝 Ngữ pháp: それは~ですね – phản ứng với câu chuyện
🗣️ かいわ 5:いすは へやに ならべてあります
A: パーティーのじゅんびは どうですか?
B: いすは へやに もう ならべてあります。
🟢 A: Việc chuẩn bị cho buổi tiệc thế nào rồi?
🟢 B: Ghế thì đã được sắp xếp trong phòng rồi.
📝 Ngữ pháp: V(て)あります – trạng thái đã hoàn tất sẵn