Hiragana | Kanji | Nghĩa |
はじまります「式が~」 | 始まります | bắt đầu (buổi lễ ~) |
つづけます | 続ける | tiếp tục |
みつけます | 見つめます | tìm thấy |
うけます「しけんを」 | 受けます | thi (kì thi) |
にゅうがくします「だいがくに」 | 入学します | nhập học |
そつぎょうします「だいがくを」 | 卒業します | tốt nghiệp |
きゅうけいします | 休憩します | giải lao |
れんきゅう | 連休 | ngày nghỉ liền nhau |
さくぶん | 作文 | bài văn |
てんらんかい | 展覧会 | triển lãm |
けっこんしき | 結婚式 | lễ cưới, đám cưới |
「お」そうしき | 「お」葬式 | lễ tang, đám tang |
しき | 式 | buổi lễ |
ほんしゃ | 本社 | trụ sở chính |
してん | 支店 | chi nhánh |
きょうかい | 教会 | nhà thờ |
だいがくいん | 大学院 | cao học, cơ sở giáo dục trên đại học |
どうぶつえん | 動物園 | sở thú |
おんせん | 温泉 | suối nước nóng |
おきゃく「さん」 | お客「さん」 | khách hàng |
だれか |
| ai đó |
~のほう | ~の 方 | hướng~ |
ずっと |
| suốt,liền |
のこります | 残ります | ở lại, còn |
つきに | 月に | (trong) một tháng |
ふつうの | 普通の | thường |
インターネット |
| internet |
むら | 村 | làng |
えいがかん | 映画館 | rạp chiếu phim |
いや「な」 | 玄関 | chán ghét, không chấp nhận được |
そら | 空 | bầu trời |
とじます | 閉じます | nhắm |
とかい | 都会 | thành phố |
こどもたち | 子供たち | bọn trẻ |
じゆうに | 自由に | tự do |
せかいじゅう | 世界中 | khắp thể giới |
あつまります | 集まります | tập hợp |
うつくしい | 美しい | đẹp |
しぜん | 自然 | thiên nhiên, tự nhiên |
すばらしさ |
| tuyệt vời |
きがつきます | 気が付きます | để ý,nhận ra |