🗣️ かいわ 1:よし、はじめよう!
A: じかんですね。
B: はい、よし、はじめよう!
🟢 A: Đến giờ rồi.
🟢 B: Rồi, bắt đầu thôi nào!
📝 Ngữ pháp: Thể ý chí(Vよう)– diễn tả quyết tâm
🗣️ かいわ 2:にほんごを つづけるつもりです
A: べんきょうは どうするつもりですか?
B: にほんごを つづけるつもりです。
🟢 A: Bạn định làm gì với việc học?
🟢 B: Mình dự định tiếp tục học tiếng Nhật.
📝 Ngữ pháp: Vるつもりです – dự định làm gì
🗣️ かいわ 3:6がつに けっこんするよていです
A: けっこん、おめでとうございます。いつですか?
B: ありがとう。6がつに けっこんする よていです。
🟢 A: Chúc mừng đám cưới bạn! Khi nào vậy?
🟢 B: Cảm ơn! Tôi định kết hôn vào tháng 6.
📝 Ngữ pháp: Vる予定です – có kế hoạch làm gì
🗣️ かいわ 4:まだ メールを おくっていません
A: かいぎのじかん、メールで おくりましたか?
B: いいえ、まだ おくっていません。これから おくります。
🟢 A: Bạn đã gửi mail thông báo giờ họp chưa?
🟢 B: Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Giờ sẽ gửi ngay.
📝 Ngữ pháp: まだ Vていません – vẫn chưa làm
🗣️ かいわ 5:それは さっき はなした ことです
A: このけいかく、だれが きめたんですか?
B: それは さっき はなした ことですよ。
🟢 A: Kế hoạch này ai quyết định vậy?
🟢 B: Đó là điều chúng ta vừa mới bàn rồi mà.
📝 Ngữ pháp: それは~ – dùng để nhắc lại điều đã nói ở trên