Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Bài 46
Bài 47
Bài 48
Bài 49
Bài 50
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 1:よし、はじめよう!

    A: じかんですね。
    B: はい、よし、はじめよう!

    🟢 A: Đến giờ rồi.
    🟢 B: Rồi, bắt đầu thôi nào!

    📝 Ngữ pháp: Thể ý chí(Vよう)– diễn tả quyết tâm


    🗣️ かいわ 2:にほんごを つづけるつもりです

    A: べんきょうは どうするつもりですか?
    B: にほんごを つづけるつもりです。

    🟢 A: Bạn định làm gì với việc học?
    🟢 B: Mình dự định tiếp tục học tiếng Nhật.

    📝 Ngữ pháp: Vるつもりです – dự định làm gì


    🗣️ かいわ 3:6がつに けっこんするよていです

    A: けっこん、おめでとうございます。いつですか?
    B: ありがとう。6がつに けっこんする よていです。

    🟢 A: Chúc mừng đám cưới bạn! Khi nào vậy?
    🟢 B: Cảm ơn! Tôi định kết hôn vào tháng 6.

    📝 Ngữ pháp: Vる予定です – có kế hoạch làm gì


    🗣️ かいわ 4:まだ メールを おくっていません

    A: かいぎのじかん、メールで おくりましたか?
    B: いいえ、まだ おくっていません。これから おくります。

    🟢 A: Bạn đã gửi mail thông báo giờ họp chưa?
    🟢 B: Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Giờ sẽ gửi ngay.

    📝 Ngữ pháp: まだ Vていません – vẫn chưa làm


    🗣️ かいわ 5:それは さっき はなした ことです

    A: このけいかく、だれが きめたんですか?
    B: それは さっき はなした ことですよ。

    🟢 A: Kế hoạch này ai quyết định vậy?
    🟢 B: Đó là điều chúng ta vừa mới bàn rồi mà.

    📝 Ngữ pháp: それは~ – dùng để nhắc lại điều đã nói ở trên