Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    うんどうします

    運動します

    vận động, tập thể thao

    せいこうします

    成功します

    thành công

    しっぱいします(しけんに~)

    失敗します(試験に~)

    thất bại, trượt

    ごうかくします(しけんに~)

    合格します(試験に~)

    đỗ

    もどります

    戻ります

    quay lại, trở lại

    やみます(雨が~)

     

    tạnh ,ngừng

    はれます

    晴れます

    nắng, quang đãng

    くもります

    曇ります

    có mây, mây mù

    ふきます(かぜが~)

    吹きます(風が~)

    thổi

    なおります

    治ります、直ります

    khỏi

    つづきます

     

    tiếp tục, tiếp diễn

    ひやします

    冷やします

    làm lạnh

    しんぱい(な)

    心配(な)

    lo lắng

    じゅうぶん(な)

    十分(な)

    đủ

    おかしい

     

    có vấn đề, không bình thường

    うるさい

     

    ồn ào

    やけど

     

    bỏng

    けが

     

    bị thương

    せき

     

    ho

    インフルエンザ

     

    cúm dịch

    そら

    bầu trời

    たいよう

    太陽

    mặt trời

    ほし

    ngôi sao

    つき

    mặt trăng

    かぜ

    gió

    きた

    phía bắc

    みなみ

    phía nam

    にし

    西

    phía tây

    ひがし

    phía đông

    すいどう

    隧道

    nước máy

    エンジン

     

    động cơ

    チーム

     

    đội

    こんや

    今夜

    tối nay, đêm nay

    ゆうがた

    夕方

    chiều tối

    まえ

    trước

    おそく

    遅く

    muộn , khuya

    こんなに

     

    như thế này

    そんなに

     

    như thế đó

    あんなに

     

    như thế kia

    もしかしたら

     

    có thể, biết dâu là, có khả năng

    それはいけませんね

     

    thế thì thật không tốt.

    オリンピック

     

    olympic

    げんき

    元気

    khỏe mạnh

    dạ dày

    はたらきすぎ

    働きすぎ

    làm việc quá sức

    ストレス

     

    stress, căng thẳng tâm lý

    むりをします

    無理をします

    làm quá sức

    ゆっくりします

     

    nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức

    ほしうらない

    星占い

    bói sao

    おうしざ

    牡牛座

    chòm sao Kim Ngưu

    こまります

    困ります

    rắc rối, khó xử, vấn đề

    たからくじ

    「宝くじ

    xổ số

    あたります(たからくじが~)

    当たります(宝くじが~)

    trúng(số)

    けんこう

    健康

    sức khỏe

    れんあい

    恋愛

    tình yêu

    こいびと

    恋人

    người yêu

    (お)かねもち

    お)金持ち

    người giàu có

    Kanji

    Nghĩa

     

    始まります

    bắt đầu (buổi lễ ~)

     

    続ける

    tiếp tục

     

    見つめます

    tìm thấy

     

    受けます

    thi (kì thi)

     

    入学します

    nhập học

     

    卒業します

    tốt nghiệp

     

    休憩します

    giải lao

     

    連休

    ngày nghỉ liền nhau

     

    作文

    bài văn

     

    展覧会

    triển lãm

     

    結婚式

    lễ cưới, đám cưới

     

    「お」葬式

    lễ tang, đám tang

     

    buổi lễ

     

    本社

    trụ sở chính

     

    支店

    chi nhánh

     

    教会

    nhà thờ

     

    大学院

    cao học, cơ sở giáo dục trên đại học

     

    動物園

    sở thú

     

    温泉

    suối nước nóng

     

     お客「さん」

    khách hàng

     

     

    ai đó

     

    ~の 方

    hướng~

     

     

    suốt,liền

     

    残ります

    ở lại, còn

     

    月に

    (trong) một tháng

     

    普通の

    thường

     

     

    internet

     

    làng

     

    映画館

    rạp chiếu phim

     

    玄関

    chán ghét, không chấp nhận được

     

    bầu trời

     

     閉じます

    nhắm

     

    都会

    thành phố

     

    子供たち

    bọn trẻ

     

    自由に

    tự do

     

    世界中

    khắp thể giới

     

    集まります

    tập hợp

     

    美しい

    đẹp

     

    自然

    thiên nhiên, tự nhiên

     

     

    tuyệt vời

     

    気が付きます

    để ý,nhận ra