🗣️ かいわ 1:くすりを のんだ ほうが いいですよ
A: あたまが いたいんです。
B: じゃあ、くすりを のんだ ほうが いいですよ。
🟢 A: Tôi bị đau đầu.
🟢 B: Vậy thì bạn nên uống thuốc đấy.
📝 Ngữ pháp: Vたほうがいい – nên làm gì
🗣️ かいわ 2:たぶん あしたは あめでしょう
A: あした、ハイキングに いきますか。
B: たぶん あめでしょう。やめた ほうが いいかも しれませんね。
🟢 A: Mai bạn có đi leo núi không?
🟢 B: Có lẽ trời sẽ mưa. Có lẽ nên hoãn lại thì hơn.
📝 Ngữ pháp: たぶん~でしょう/~かもしれません
🗣️ かいわ 3:もしかしたら おくれるかも しれません
A: 6じに あつまりましょう。
B: はい。でも もしかしたら おくれるかも しれません。
🟢 A: Hẹn gặp lúc 6 giờ nhé.
🟢 B: Vâng. Nhưng có thể tôi sẽ đến trễ.
📝 Ngữ pháp: もしかしたら~かも しれません – có thể (mức độ thấp)
🗣️ かいわ 4:どこが いちばん おいしい レストランか わかりません
A: ひるごはん、どこで たべますか。
B: うーん、どこが いちばん おいしい レストランか わかりません。
🟢 A: Trưa nay ăn ở đâu nhỉ?
🟢 B: Ừm, tôi không biết nhà hàng nào ngon nhất nữa.
📝 Ngữ pháp: Từ để hỏi + か + tính từ + N – cụm danh từ nghi vấn
🗣️ かいわ 5:3人で できますよ
A: このにもつ、はこぶのは たいへんですね。
B: でも、3人で できますよ。
🟢 A: Khuân đống đồ này chắc vất vả đấy.
🟢 B: Nhưng mà chỉ cần 3 người là làm được đấy.
📝 Ngữ pháp: Số lượng + で – chỉ số người / phương tiện giới hạn