Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 1:くすりを のんだ ほうが いいですよ

    A: あたまが いたいんです。
    B: じゃあ、くすりを のんだ ほうが いいですよ。

    🟢 A: Tôi bị đau đầu.
    🟢 B: Vậy thì bạn nên uống thuốc đấy.

    📝 Ngữ pháp: Vたほうがいい – nên làm gì


    🗣️ かいわ 2:たぶん あしたは あめでしょう

    A: あした、ハイキングに いきますか。
    B: たぶん あめでしょう。やめた ほうが いいかも しれませんね。

    🟢 A: Mai bạn có đi leo núi không?
    🟢 B: Có lẽ trời sẽ mưa. Có lẽ nên hoãn lại thì hơn.

    📝 Ngữ pháp: たぶん~でしょう/~かもしれません


    🗣️ かいわ 3:もしかしたら おくれるかも しれません

    A: 6じに あつまりましょう。
    B: はい。でも もしかしたら おくれるかも しれません。

    🟢 A: Hẹn gặp lúc 6 giờ nhé.
    🟢 B: Vâng. Nhưng có thể tôi sẽ đến trễ.

    📝 Ngữ pháp: もしかしたら~かも しれません – có thể (mức độ thấp)


    🗣️ かいわ 4:どこが いちばん おいしい レストランか わかりません

    A: ひるごはん、どこで たべますか。
    B: うーん、どこが いちばん おいしい レストランか わかりません。

    🟢 A: Trưa nay ăn ở đâu nhỉ?
    🟢 B: Ừm, tôi không biết nhà hàng nào ngon nhất nữa.

    📝 Ngữ pháp: Từ để hỏi + か + tính từ + N – cụm danh từ nghi vấn


    🗣️ かいわ 5:3人で できますよ

    A: このにもつ、はこぶのは たいへんですね。
    B: でも、3人で できますよ。

    🟢 A: Khuân đống đồ này chắc vất vả đấy.
    🟢 B: Nhưng mà chỉ cần 3 người là làm được đấy.

    📝 Ngữ pháp: Số lượng + で – chỉ số người / phương tiện giới hạn