Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 1:たべろ!

    A: おそいよ!はやく たべろ!
    B: はい、いま たべます。

    🟢 A: Chậm quá! Ăn mau lên!
    🟢 B: Vâng, em ăn ngay đây ạ.

    📝 Ngữ pháp: Thể mệnh lệnh (たべろ) – mệnh lệnh mạnh mẽ, thường dùng giữa cấp trên – cấp dưới, cha mẹ – con cái


    🗣️ かいわ 2:さわるな!

    A: このマシン、さわってもいいですか?
    B: あぶないから、さわるな!

    🟢 A: Tôi có thể chạm vào máy này không?
    🟢 B: Nguy hiểm lắm, đừng chạm vào!

    📝 Ngữ pháp: Thể cấm đoán(Vるな)– cấm làm gì đó


    🗣️ かいわ 3:「たちいりきんし」と よみます

    A: この かんばん、なんと よみますか?
    B: 「たちいりきんし」と よみます。

    🟢 A: Tấm biển này đọc là gì vậy?
    🟢 B: Đọc là “Cấm vào”.

    📝 Ngữ pháp: ~と読みます – nói về cách đọc của một từ / cụm từ


    🗣️ かいわ 4:「火気厳禁」は 「ひをつかってはいけない」という 意味です

    A: 「火気厳禁」は どういう 意味ですか?
    B: 「ひをつかってはいけない」という 意味です。

    🟢 A: “火気厳禁” có nghĩa là gì vậy?
    🟢 B: Nó nghĩa là “Không được dùng lửa”.

    📝 Ngữ pháp: ~という意味です – diễn giải nghĩa của từ / câu


    🗣️ かいわ 5:「行けない」と 伝えていただけませんか

    A: 田中さんに、きょうのパーティーのことを 話しましたか?
    B: いいえ、かわりに「行けない」と 伝えて いただけませんか?

    🟢 A: Bạn đã nói với anh Tanaka về buổi tiệc hôm nay chưa?
    🟢 B: Chưa. Bạn làm ơn nói giúp tôi là tôi không đi được nhé?

    📝 Ngữ pháp: “Câu nói”+と伝えていただけませんか – Nhờ người khác truyền lại lời nhắn