🗣️ かいわ 1:たべろ!
A: おそいよ!はやく たべろ!
B: はい、いま たべます。
🟢 A: Chậm quá! Ăn mau lên!
🟢 B: Vâng, em ăn ngay đây ạ.
📝 Ngữ pháp: Thể mệnh lệnh (たべろ) – mệnh lệnh mạnh mẽ, thường dùng giữa cấp trên – cấp dưới, cha mẹ – con cái
🗣️ かいわ 2:さわるな!
A: このマシン、さわってもいいですか?
B: あぶないから、さわるな!
🟢 A: Tôi có thể chạm vào máy này không?
🟢 B: Nguy hiểm lắm, đừng chạm vào!
📝 Ngữ pháp: Thể cấm đoán(Vるな)– cấm làm gì đó
🗣️ かいわ 3:「たちいりきんし」と よみます
A: この かんばん、なんと よみますか?
B: 「たちいりきんし」と よみます。
🟢 A: Tấm biển này đọc là gì vậy?
🟢 B: Đọc là “Cấm vào”.
📝 Ngữ pháp: ~と読みます – nói về cách đọc của một từ / cụm từ
🗣️ かいわ 4:「火気厳禁」は 「ひをつかってはいけない」という 意味です
A: 「火気厳禁」は どういう 意味ですか?
B: 「ひをつかってはいけない」という 意味です。
🟢 A: “火気厳禁” có nghĩa là gì vậy?
🟢 B: Nó nghĩa là “Không được dùng lửa”.
📝 Ngữ pháp: ~という意味です – diễn giải nghĩa của từ / câu
🗣️ かいわ 5:「行けない」と 伝えていただけませんか
A: 田中さんに、きょうのパーティーのことを 話しましたか?
B: いいえ、かわりに「行けない」と 伝えて いただけませんか?
🟢 A: Bạn đã nói với anh Tanaka về buổi tiệc hôm nay chưa?
🟢 B: Chưa. Bạn làm ơn nói giúp tôi là tôi không đi được nhé?
📝 Ngữ pháp: “Câu nói”+と伝えていただけませんか – Nhờ người khác truyền lại lời nhắn