🗣️ かいわ 1:しょくじの あとで、さんぽします
A: しょくじの あと、どうしますか?
B: しょくじの あとで、さんぽします。
🟢 A: Sau bữa ăn bạn sẽ làm gì?
🟢 B: Sau khi ăn xong, tôi sẽ đi dạo.
📝 Ngữ pháp: Vたあとで – sau khi làm gì đó
🗣️ かいわ 2:べんきょうして、ねました
A: きのうのよる、なにをしましたか?
B: べんきょうして、ねました。
🟢 A: Tối qua bạn đã làm gì?
🟢 B: Tôi học xong rồi đi ngủ.
📝 Ngữ pháp: Vて – nối hai hành động theo trình tự
🗣️ かいわ 3:くすりを のまないで ねました
A: びょういんで くすりを もらいましたか?
B: はい。でも くすりを のまないで ねました。
🟢 A: Bạn có nhận thuốc ở bệnh viện không?
🟢 B: Có. Nhưng tôi đã đi ngủ mà không uống thuốc.
📝 Ngữ pháp: Vないで – làm V2 mà không làm V1
🗣️ かいわ 4:じしょを つかわないで、こたえてください
A: このもんだい、むずかしいです。
B: じしょを つかわないで、こたえてください。
🟢 A: Câu hỏi này khó quá.
🟢 B: Hãy trả lời mà không dùng từ điển.
📝 Ngữ pháp: Vないでください – xin đừng / hãy làm V2 mà không làm V1
🗣️ かいわ 5:てを あらった あとで、たべてください
A: ごはん、もう たべてもいいですか?
B: てを あらった あとで、たべてください。
🟢 A: Con ăn luôn được không ạ?
🟢 B: Rửa tay xong rồi hãy ăn nhé.
📝 Ngữ pháp: Vたあとで – sau khi làm V1, hãy làm V2