🗣️ かいわ 1:やすければ、かいます
A: このカバン、どうしますか?
B: やすければ、かいます。
🟢 A: Cái túi này, bạn định sao?
🟢 B: Nếu rẻ thì tôi sẽ mua.
📝 Ngữ pháp: A ば B – nếu A xảy ra, thì B sẽ theo sau
🗣️ かいわ 2:にほんへ いけば、ふじさんが みられます
A: にほんへ いきたいですね。
B: いけば、ふじさんが みられますよ。
🟢 A: Mình muốn đến Nhật quá.
🟢 B: Nếu đến Nhật, bạn sẽ thấy núi Phú Sĩ đó.
📝 Ngữ pháp: Thể điều kiện ~ば – nếu… thì…
🗣️ かいわ 3:にほんごなら、すこし わかります
A: フランスごが わかりますか?
B: いいえ。にほんごなら、すこし わかります。
🟢 A: Bạn hiểu tiếng Pháp không?
🟢 B: Không. Nếu là tiếng Nhật thì tôi hiểu một chút.
📝 Ngữ pháp: N なら~ – nếu là về N thì…
🗣️ かいわ 4:どう すれば いいですか?
A: このもんだい、むずかしいですね。
B: はい、どう すれば いいですか?
🟢 A: Câu hỏi này khó quá.
🟢 B: Vâng, tôi nên làm thế nào?
📝 Ngữ pháp: Từ để hỏi + ~ば + いいですか – nên làm gì thì được?
🗣️ かいわ 5:べんきょうすれば するほど、たのしく なります
A: にほんごの べんきょう、たいへんですか?
B: でも、べんきょうすれば するほど、たのしく なりますよ。
🟢 A: Việc học tiếng Nhật có khó không?
🟢 B: Nhưng càng học thì càng thấy vui đó.
📝 Ngữ pháp: ~ば~ほど – càng… càng…