Hiragana | Kanji | Nghĩa |
とどきます | 届きます | được gửi đến, được chuyển đến |
でます | 出ます | tham gia, tham dự |
うちます | 打ちます | đánh |
ちょきんします | 彫金ます | tiết kiệm tiền, để dành tiền |
ふとります | 太ります | béo lên, tăng cân |
やせます |
| gầy đi, giảm cân |
すぎます | 過ぎます | quá |
なれます |
| làm quen, quen |
かたい | 固い | cứng |
やわらかい | 軟らかい | mềm |
でんしー | 電子ー | – điện tử |
けいたいー | 携帯ー | – cầm tay |
こうじょう | 工場 | nhà máy, phân xưởng |
けんこう | 健康 | sức khỏe |
けんどう | 剣道 | kiếm đạo |
まいしゅう | 毎週 | hàng tuần |
まいつき | 毎月 | hàng tháng |
まいとし | 毎年 | hàng năm |
やっと |
| cuối cùng thì |
かなり |
| khá, tương đối |
かならず | 必ず | nhất định |
ぜったいに | 絶対に | tuyệt đối |
じょうずに | 上手に | giỏi, khéo |
できるだけ |
| cố gắng |
このごろ |
| gần đây, dạo này |
そのほうがー |
| cái đó–hơn |
おきゃくさま | お客様 | khách hàng |
とくべつ(な) | 特別(な) | đặc biệt |
していらっしゃいます |
| đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
すいえい | 水泳 | môn bơi lội |
~とか、~とか |
| như là…và~và |
タンゴ |
| tango |
チャレンジします |
| thách thức, thử thách |
きもち | 気持ち | cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
のりもの | 乗り物 | phương tiện đi lại |
れきし | 歴史 | lịch sử |
ーせいき | ー世紀 | thế kỉ- |
とおく | とおく | xa, ở xa |
きしゃ | 汽車 | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
きせん | 汽船 | thuyền chạy bằng hơi nước |
おおぜいの(ひと) | 大勢の(人) | nhiều(người) |
はこびます | 運びます | vận chuyển |
あんぜん(な) | あんぜん(な) | an toàn |
とびます | 飛びます | bay |
うちゅう | 宇宙 | vũ trụ |
ちきゅう | 地球 | trái đất |