Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    とどきます

    届きます

    được gửi đến, được chuyển đến

    でます

    出ます

    tham gia, tham dự

    うちます

    打ちます

    đánh

    ちょきんします

    彫金ます

    tiết kiệm tiền, để dành tiền

    ふとります

    太ります

    béo lên, tăng cân

    やせます

     

    gầy đi, giảm cân

    すぎます

    過ぎます

    quá

    なれます

     

    làm quen, quen

    かたい

    固い

    cứng

    やわらかい

    軟らかい

    mềm

    でんしー

    電子ー

    – điện tử

    けいたいー

    携帯ー

    – cầm tay

    こうじょう

    工場

    nhà máy, phân xưởng

    けんこう

    健康

    sức khỏe

    けんどう

    剣道

    kiếm đạo

    まいしゅう

    毎週

    hàng tuần

    まいつき

    毎月

    hàng tháng

    まいとし

    毎年

    hàng năm

    やっと

     

    cuối cùng thì

    かなり

     

    khá, tương đối

    かならず

    必ず

    nhất định

    ぜったいに

    絶対に

    tuyệt đối

    じょうずに

    上手に

    giỏi, khéo

    できるだけ

     

    cố gắng

    このごろ

     

    gần đây, dạo này

    そのほうがー

     

    cái đó–hơn

    おきゃくさま

    お客様

    khách hàng

    とくべつ(な)

    特別(な)

    đặc biệt

    していらっしゃいます

     

    đang làm (tôn kính ngữ của しています)

    すいえい

    水泳

    môn bơi lội

    ~とか、~とか

     

    như là…và~và

    タンゴ

     

    tango

    チャレンジします

     

    thách thức, thử thách

    きもち

    気持ち

    cảm giác, tâm trạng, tinh thần

    のりもの

    乗り物

    phương tiện đi lại

    れきし

    歴史

    lịch sử

    ーせいき

    ー世紀

    thế kỉ-

    とおく

    とおく

    xa, ở xa

    きしゃ

    汽車

    tàu hỏa chạy bằng hơi nước

    きせん

    汽船

    thuyền chạy bằng hơi nước

    おおぜいの(ひと)

    大勢の(人)

    nhiều(người)

    はこびます

    運びます

    vận chuyển

    あんぜん(な)

    あんぜん(な)

    an toàn

    とびます

    飛びます

    bay

    うちゅう

    宇宙

    vũ trụ

    ちきゅう

    地球

    trái đất