🗣️ かいわ 1:おくれないように、はやく おきます
A: どうして いつも はやく おきるんですか?
B: ちこく しないように、はやく おきています。
🟢 A: Tại sao bạn luôn dậy sớm thế?
🟢 B: Tôi dậy sớm để không bị trễ giờ.
📝 Ngữ pháp: ~ないように、V2 – để không làm gì
🗣️ かいわ 2:にほんごが はなせるように なりました
A: たなかさん、にほんご じょうずに なりましたね。
B: はい、すこし はなせるように なりました。
🟢 A: Tanaka-san, bạn nói tiếng Nhật giỏi lên rồi đó.
🟢 B: Vâng, tôi đã trở nên có thể nói một chút rồi.
📝 Ngữ pháp: Vるように なります – trở nên có thể làm gì đó
🗣️ かいわ 3:まいにち うんどうするように しています
A: けんこうのために、なにか して いますか?
B: はい、まいにち うんどうするように しています。
🟢 A: Bạn có làm gì để giữ sức khỏe không?
🟢 B: Có, tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.
📝 Ngữ pháp: Vるように します – cố gắng để làm gì đó đều đặn
🗣️ かいわ 4:たばこを すわないように しています
A: たばこは まだ すっていますか?
B: いいえ、いまは すわないように しています。
🟢 A: Bạn vẫn còn hút thuốc à?
🟢 B: Không, hiện giờ tôi đang cố gắng không hút nữa.
📝 Ngữ pháp: Vないように します – cố gắng không làm gì
🗣️ かいわ 5:にちようびは えいがとか かいものとか します
A: にちようびは なにを しますか?
B: えいがとか、かいものとかを します。
🟢 A: Chủ nhật bạn thường làm gì?
🟢 B: Tôi thường đi xem phim, mua sắm, v.v…
📝 Ngữ pháp: ~とか ~とか – liệt kê các ví dụ không đầy đủ