Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Kaiwa N4

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    ほめます

    褒めます

    khen

    しかります

     

    mắng

    さそいます

    誘います

    mời, rủ rê

    おこします

    起こします

    đánh thức

    しょうたいします

    招待します

    mời

    たのみます

    頼みます

    nhờ

    ちゅういします

    注意します。

    chú ý, nhắc nhở

    とります

     

    ăn trộm , lấy cắp

    ふみます

    踏みます

    giẫm , giẫm lên

    こわします

    壊します

    phá, làm hỏng

    よごします

    汚します

    làm bẩn

    おこないます

    行います

    thực hiện, tiến hành

    ゆしゅつします

    輸出します

    xuất khẩu

    ゆにゅうします

    輸入します

    nhập khẩu

    ほんやくします

    翻訳します

    dịch (sách, tài liệu)

    はつめいします

    発明します

    phát minh

    はっけんします

    発見します

    phát kiến, tìm ra

    せっけいします

    設計します

    thiết kế

    こめ

    gạo

    むぎ

    lúa mạch

    せきゆ

    石油

    dầu mỏ

    げんりょう

    原料

    nguyên liệu

    デート

     

    cuộc hẹn hò

    どろぼう

    泥棒

    kẻ trộm

    けいかん

    警官

    cảnh sát

    けんちくか

    建築家

    kiến trúc sư

    かがくしゃ

    科学者

    nhà khoa học

    まんが

    漫画

    truyện tranh

    せかいじゅう

    世界中

    khắp thế giới, toàn thế giới

    ―じゅう

    ー中

    khắp–

    ―によって

     

    do–

    よかったですね

     

    may nhỉ

    うめたてます

    埋め立てます

    lấp

    ぎじゅつ

    技術

    kỹ thuật

    とち

    土地

    đất, diện tích đất

    そうおん

    騒音

    tiếng ồn

    りようします

    利用します

    sử dụng

    アクセス

     

    nối, giao thông đi đến

    ドミニカ

     

    Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ)

    ーせいき

    ー世紀

    thế kỉ-

    ごうか(な)

    豪華(な)

    hào hoa,sang trọng

    ちょうこく

    彫刻

    điêu khắc

    ねむります

    眠ります

    ngủ

    ほります

    彫ります

    khắc

    なかま

    仲間

    bạn bè,đồng nghiệp

    そのあと

     

    sau đó

    いっしょうけんめい

    一生懸命

    cố gắng hết sức

    ねずみ

     

    chuột

    いっぴきもいません

    一匹もいません

    không có con nào cả