
Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:わたしは がくせいです
A:はじめまして。わたしは たなかです。
B:はじめまして。わたしは すずきです。
A:たなかさんは がくせいですか。
B:はい、がくせいです。
🟢 A:Xin chào. Tôi là Tanaka.
🟢 B:Rất vui được gặp bạn. Tôi là Suzuki.
🟢 A:Anh Tanaka là sinh viên à?
🟢 B:Vâng, tôi là sinh viên.
🗣️ かいわ 2:わたしも かいしゃいんです
A:わたしは かいしゃいんです。
B:わたしも かいしゃいんです。
🟢 A:Tôi là nhân viên công ty.
🟢 B:Tôi cũng là nhân viên công ty.
🗣️ かいわ 3:せんせいじゃ ありません
A:たなかさんは せんせいですか。
B:いいえ、せんせいじゃ ありません。
🟢 A:Anh Tanaka là giáo viên à?
🟢 B:Không, tôi không phải là giáo viên.
🗣️ かいわ 4:これは わたしの ノートです
A:これは あなたの ノートですか。
B:いいえ、それは わたしの ノートです。
🟢 A:Đây là vở của bạn phải không?
🟢 B:Không, cái đó là vở của tôi.
🗣️ かいわ 5:なんさい ですか
A:たなかさんは なんさい ですか。
B:わたしは じゅうはっさい です。
🟢 A:Anh Tanaka bao nhiêu tuổi?
🟢 B:Tôi 18 tuổi.