Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.

    🗣️ かいわ 1:これは じしょですか

    A: これは じしょですか。
    B: はい、そうです。

    🟢 A: Đây là từ điển phải không?
    🟢 B: Vâng, đúng vậy.


    🗣️ かいわ 2:それは かばんですか、かさですか

    A: それは かばんですか、かさですか。
    B: かばんです。

    🟢 A: Cái đó là túi hay dù vậy?
    🟢 B: Là cái túi.


    🗣️ かいわ 3:あれは だれの ほんですか

    A: あれは だれの ほんですか。
    B: さとうさんの ほんです。

    🟢 A: Kia là sách của ai vậy?
    🟢 B: Là sách của bạn Sato.


    🗣️ かいわ 4:その とけいは にほんの とけいですか

    A: その とけいは にほんの とけいですか。
    B: いいえ、ちゅうごくの とけいです。

    🟢 A: Cái đồng hồ đó là của Nhật à?
    🟢 B: Không, là của Trung Quốc.


    🗣️ かいわ 5:この ざっしは にほんごの ざっしです

    A: この ざっしは えいごの ざっしですか。
    B: いいえ、にほんごの ざっしです。
    A: そうですか。

    🟢 A: Tạp chí này là tạp chí tiếng Anh à?
    🟢 B: Không, là tạp chí tiếng Nhật.
    🟢 A: Vậy à.