
Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:これは じしょですか
A: これは じしょですか。
B: はい、そうです。
🟢 A: Đây là từ điển phải không?
🟢 B: Vâng, đúng vậy.
🗣️ かいわ 2:それは かばんですか、かさですか
A: それは かばんですか、かさですか。
B: かばんです。
🟢 A: Cái đó là túi hay dù vậy?
🟢 B: Là cái túi.
🗣️ かいわ 3:あれは だれの ほんですか
A: あれは だれの ほんですか。
B: さとうさんの ほんです。
🟢 A: Kia là sách của ai vậy?
🟢 B: Là sách của bạn Sato.
🗣️ かいわ 4:その とけいは にほんの とけいですか
A: その とけいは にほんの とけいですか。
B: いいえ、ちゅうごくの とけいです。
🟢 A: Cái đồng hồ đó là của Nhật à?
🟢 B: Không, là của Trung Quốc.
🗣️ かいわ 5:この ざっしは にほんごの ざっしです
A: この ざっしは えいごの ざっしですか。
B: いいえ、にほんごの ざっしです。
A: そうですか。
🟢 A: Tạp chí này là tạp chí tiếng Anh à?
🟢 B: Không, là tạp chí tiếng Nhật.
🟢 A: Vậy à.