Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
きります | 切ります | cắt |
おくります | 送ります | gửi |
あげます |
| tặng |
もらいます |
| nhận |
かします | 貸します | cho mượn |
かります | 借ります | mượn |
かけます |
| mang |
て | 手 | tay |
はし |
| cầu |
スプーン |
| muỗng |
ナイフ |
| con dao |
フォーク |
| nĩa |
はさみ |
| cái kéo |
ファクス |
| máy fax |
ワープロ |
| máy đánh chữ |
パソコン |
| máy tính |
パンチ |
| cái đục lỗ |
ホッチキス |
| cái dập ghim |
セロテープ |
| băng dính |
けしゴム |
| cục tẩy |
かみ |
| tóc |
はな | 花 | hoa |
シャツ |
| áo sơ mi |
プレゼント |
| quà tặng |
にもつ | 荷物 | hàng hóa |
おかね | お金 | tiền |
きっぷ |
| vé (tàu ,xe) |
クリスマス |
| Lễ Giáng sinh |
ちち | 父 | cha mình |
はは | 母 | mẹ mình |
これから |
| từ bây giờ- |
おとうさん | お父さん | cha ( người khác) |
おかあさん | お母さん | mẹ (người khác) |
もう |
| đã rồi |
まだ |
| vẫn còn , vẫn chưa |
ごめんくだなさい |
| xin lỗi, có ai ở nhà không ? |
いらっしゃい |
| xin mời |
いってきます |
| tôi đi đây |
しつれします |
| xin thất lễ |
りょこう | 旅行 | du lịch |
おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
ヨーロッパ |
| Châu Âu |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6