Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    きります

    切ります

    cắt

    おくります

    送ります

    gửi

    あげます

     

    tặng

    もらいます

     

    nhận

    かします

      貸します

    cho mượn

    かります

    借ります

    mượn

    かけます

     

    mang

    tay

    はし

     

    cầu

    スプーン

     

    muỗng

    ナイフ

     

    con dao

    フォーク

     

    nĩa

    はさみ

     

    cái kéo

    ファクス

     

    máy fax

    ワープロ

     

    máy đánh chữ

    パソコン

     

    máy tính

    パンチ

     

     cái đục lỗ

    ホッチキス

     

     cái dập ghim

    セロテープ

     

    băng dính

    けしゴム

     

    cục tẩy

    かみ

     

    tóc

    はな

    hoa

    シャツ

     

    áo sơ mi

    プレゼント

     

    quà tặng

    にもつ

    荷物

    hàng hóa

    おかね

    お金

    tiền

    きっぷ

     

    vé (tàu ,xe)

    クリスマス

     

    Lễ Giáng sinh

    ちち

    cha mình

    はは

     mẹ mình

    これから

     

    từ bây giờ-

    おとうさん

    お父さん

    cha ( người khác)

    おかあさん

    お母さん

    mẹ (người khác)

    もう

     

    đã rồi

    まだ

     

    vẫn còn , vẫn chưa

    ごめんくだな‌さい

     

    xin lỗi, có ai ở nhà không ?

    いらっしゃい

     

    xin mời

    いってきます

     

    tôi đi đây

    しつれします

     

    xin thất lễ

    りょこう

    旅行

    du lịch

    おみやげ

    お土産

    quà lưu niệm

    ヨーロッパ

     

    Châu Âu