Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Bài 46
Bài 47
Bài 48
Bài 49
Bài 50
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 1:やすければ、かいます

    A: このカバン、どうしますか?
    B: やすければ、かいます。

    🟢 A: Cái túi này, bạn định sao?
    🟢 B: Nếu rẻ thì tôi sẽ mua.

    📝 Ngữ pháp: A ば B – nếu A xảy ra, thì B sẽ theo sau


    🗣️ かいわ 2:にほんへ いけば、ふじさんが みられます

    A: にほんへ いきたいですね。
    B: いけば、ふじさんが みられますよ。

    🟢 A: Mình muốn đến Nhật quá.
    🟢 B: Nếu đến Nhật, bạn sẽ thấy núi Phú Sĩ đó.

    📝 Ngữ pháp: Thể điều kiện ~ば – nếu… thì…


    🗣️ かいわ 3:にほんごなら、すこし わかります

    A: フランスごが わかりますか?
    B: いいえ。にほんごなら、すこし わかります。

    🟢 A: Bạn hiểu tiếng Pháp không?
    🟢 B: Không. Nếu là tiếng Nhật thì tôi hiểu một chút.

    📝 Ngữ pháp: N なら~ – nếu là về N thì…


    🗣️ かいわ 4:どう すれば いいですか?

    A: このもんだい、むずかしいですね。
    B: はい、どう すれば いいですか?

    🟢 A: Câu hỏi này khó quá.
    🟢 B: Vâng, tôi nên làm thế nào?

    📝 Ngữ pháp: Từ để hỏi + ~ば + いいですか – nên làm gì thì được?


    🗣️ かいわ 5:べんきょうすれば するほど、たのしく なります

    A: にほんごの べんきょう、たいへんですか?
    B: でも、べんきょうすれば するほど、たのしく なりますよ。

    🟢 A: Việc học tiếng Nhật có khó không?
    🟢 B: Nhưng càng học thì càng thấy vui đó.

    📝 Ngữ pháp: ~ば~ほど – càng… càng…