Nội dung khóa học
Bài 30
Cách diễn tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động
0/6
Bài 34
Cách nói theo như, tuần tự của hành động
0/6
Bài 36
Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó
0/6
Bài 39
Mẫu câu về nguyên nhân và kết quả
Bài 40
Bài 41
Bài 42
Bài 43
Bài 44
Bài 45
Bài 46
Bài 47
Bài 48
Bài 49
Bài 50
Kaiwa N4

    🗣️ かいわ 1:たなかさんは せんせいに ほめられました

    A: たなかさん、うれしそうですね。
    B: はい、きのう せんせいに ほめられました。

    🟢 A: Tanaka-san, trông bạn có vẻ vui nhỉ.
    🟢 B: Vâng, hôm qua tôi được cô giáo khen ạ.

    📝 Ngữ pháp: N1 は N2 に V(bị động)– ai đó bị hoặc được làm gì


    🗣️ かいわ 2:わたしは いもうとに シャツを やぶられました

    A: その シャツ、どうしたんですか?
    B: いもうとに やぶられました。

    🟢 A: Cái áo đó bị sao vậy?
    🟢 B: Em gái tôi làm rách mất rồi.

    📝 Ngữ pháp: N1 は N2 に N3 を V(bị động)


    🗣️ かいわ 3:このいえは 100ねんまえに けんちくかに よって たてられました

    A: このいえ、ふるいですね。
    B: はい、100ねんまえに けんちくか によって たてられました。

    🟢 A: Ngôi nhà này cũ nhỉ.
    🟢 B: Vâng, nó được một kiến trúc sư xây từ 100 năm trước.

    📝 Ngữ pháp: N1 は N2 によって V(bị động)– được làm bởi ai đó


    🗣️ かいわ 4:ワインは ぶどうから つくられます

    A: ワインは なにから つくられますか?
    B: ぶどうから つくられます。

    🟢 A: Rượu vang làm từ gì vậy?
    🟢 B: Làm từ nho.

    📝 Ngữ pháp: N は Nから/Nで つくられます – làm từ nguyên liệu gì


    🗣️ かいわ 5:このえは こどもたちに かかれました

    A: この かわいい え、だれが かいたんですか?
    B: こどもたちに かかれました。

    🟢 A: Bức tranh dễ thương này, ai vẽ vậy?
    🟢 B: Nó được vẽ bởi các em nhỏ.

    📝 Ngữ pháp: N が V(bị động)– nhấn mạnh hành động xảy ra với vật