Hiragana | Kanji | Nghĩa |
そだてます | 育てます | nuôi,trồng |
はこびます | 運びます | chở, vận chuyển |
なくなります | 亡くなります | mất, qua đời |
にゅういんします | 入院します | nhập viện |
たいいんします | 退院します | xuất viện |
いれます | 入れます | bật |
きります | 切ります | tắt |
かけます | 掛けます | khóa |
きもちがいい | 気持ちがいい | dễ chịu, thư giản |
きもちがわるい | 気持ちが悪い | khó chịu |
おおきなー | 大きなー | –to, –lớn |
ちいさなー | 小さなー | –nhỏ, –bé |
あかちゃん | 赤ちゃん | em bé |
しょうがっこう | 小学校 | trường tiểu học |
ちゅうがっこう | 中学校 | trường trung học cơ sở |
えきまえ | 駅前 | khu vực trước nha ga |
かいがん | 海岸 | bờ biển |
うそ |
| nói dối, lời nói dối |
しょるい | 書類 | giấy tờ,tài liệu |
でんげん | 電源 | nguồn điện , công tắc điện |
―せい |
| sản xuất tai– |
あ、いけない |
| Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi |
おさきに | お先に | Tôi xin phép về trước |
かいらん | 回覧 | Tập thông báo |
けんきゅうしつ | 研究者室 | Phòng nghiên cứu |
きちんと |
| Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
せいりします | 整理します。 | sắp xếp |
はんこ |
| con dấu, dấu |
おします | 押します | đóng(dấu) |
ふたご | 双子 | cặp sinh đôi |
しまい | 姉妹 | chị em |
5ねんせい | 5年生 | học sinh năm thứ 5 |
にています | 似ています | giống |
せいかく | 性格 | tính cách |
おとなしい |
| hiền lành, trầm |
せわをします | 世話をします | chăm sóc , giúp đỡ |
じかんがたちます | 時間がたちます | thời gian trôi đi |
だいすき | だいすき | rất thích |
クラス |
| lớp học, lớp |
けんかします |
| cãi nhau |
ふしぎ(な) | 不思議(な) | bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu. |