Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:ここで たばこを すっては いけません
A:すみません、ここで たばこを すっても いいですか。
B:いいえ、ここでは すっては いけません。
🟢 A: Xin lỗi, tôi hút thuốc ở đây có được không?
🟢 B: Không, ở đây không được hút thuốc.
🗣️ かいわ 2:しゃしんを とっても いいですか
A:ここで しゃしんを とっても いいですか。
B:はい、いいですよ。
🟢 A: Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?
🟢 B: Vâng, được chứ.
🗣️ かいわ 3:この いすを つかっています
A:すみません、この いすを つかっても いいですか。
B:すみません、いま つかっています。
🟢 A: Xin lỗi, tôi có thể dùng cái ghế này không?
🟢 B: Xin lỗi, hiện giờ tôi đang dùng.
🗣️ かいわ 4:やまださんを しっていますか
A:やまださんを しっていますか。
B:いいえ、しりません。
🟢 A: Bạn có biết anh Yamada không?
🟢 B: Không, tôi không biết.
🗣️ かいわ 5:どこに すんでいますか
A:いま どこに すんでいますか。
B:とうきょうに すんでいます。
🟢 A: Hiện tại bạn sống ở đâu?
🟢 B: Tôi sống ở Tokyo.