Sử dụng mẫu câu sau để đối thoại với bạn bè.
🗣️ かいわ 1:あした あめが ふると おもいます
A:あした いいてんきに なりますか。
B:ううん、あめが ふると おもいます。
🟢 A: Ngày mai trời đẹp không?
🟢 B: Không, tôi nghĩ sẽ mưa.
🗣️ かいわ 2:「がんばって」と いいました
A:せんせいは なんと いいましたか。
B:「がんばって」と いいました。
🟢 A: Thầy giáo đã nói gì?
🟢 B: Thầy bảo “Cố gắng lên.”
🗣️ かいわ 3:にちようびに こうえんで まつりが あります
A:まつりは いつ ありますか。
B:にちようびに こうえんで あります。
🟢 A: Lễ hội diễn ra khi nào vậy?
🟢 B: Vào Chủ Nhật ở công viên.
🗣️ かいわ 4:のみものでも のみませんか
A:ちょっと やすみませんか。
B:はい。のみものでも のみましょうか。
🟢 A: Nghỉ một chút nhé?
🟢 B: Ừ, uống gì đó nhé?
🗣️ かいわ 5:べんきょうしないと…
A:テレビを みる?
B:ううん、べんきょうしないと…。
🟢 A: Xem TV không?
🟢 B: Không, mình phải học…